BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
STT | MÃ_ DVKT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | TÊN ÁNH XẠ | ĐƠN GIÁ | KẾT QUẢ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 24.0108.1720.SC2 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 238000 | Đã phê duyệt |
2 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141000 | Đã phê duyệt |
3 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82300 | Đã phê duyệt |
4 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 | Đã phê duyệt |
5 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 27200 | Đã phê duyệt |
6 | K31.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 36330 | Đã phê duyệt |
7 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 36330 | Đã phê duyệt |
8 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 53600 | Đã phê duyệt |
9 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
10 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | Đã phê duyệt |
11 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 43900 | Đã phê duyệt |
12 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
13 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 67300 | Đã phê duyệt |
14 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | Đã phê duyệt |
15 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | Đã phê duyệt |
16 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | Đã phê duyệt |
17 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | Đã phê duyệt |
18 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
19 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | Đã phê duyệt |
20 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | Đã phê duyệt |
21 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
22 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | Đã phê duyệt |
23 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
24 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
25 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | Đã phê duyệt |
26 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
27 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 | Đã phê duyệt |
28 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | Đã phê duyệt |
29 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | Đã phê duyệt |
30 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | Đã phê duyệt |
31 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | Đã phê duyệt |
32 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
33 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | Đã phê duyệt |
34 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | Đã phê duyệt |
35 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105000 | Đã phê duyệt |
36 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | Đã phê duyệt |
37 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 | Đã phê duyệt |
38 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | Đã phê duyệt |
39 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | Đã phê duyệt |
40 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | Đã phê duyệt |
41 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | Đã phê duyệt |
42 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 121100 | Đã phê duyệt |
43 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121100 | Đã phê duyệt |
44 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 30500 | Đã phê duyệt |
45 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
46 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 30100 | Đã phê duyệt |
47 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | Đã phê duyệt |
48 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | Đã phê duyệt |
49 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | Đã phê duyệt |
50 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 67300 | Đã phê duyệt |
51 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
52 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | Đã phê duyệt |
53 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | Đã phê duyệt |
54 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
55 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | Đã phê duyệt |
56 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45300 | Đã phê duyệt |
57 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50200 | Đã phê duyệt |
58 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66100 | Đã phê duyệt |
59 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 91500 | Đã phê duyệt |
60 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 66100 | Đã phê duyệt |
61 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | Đã phê duyệt |
62 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
63 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | Đã phê duyệt |
64 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | Đã phê duyệt |
65 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | Đã phê duyệt |
66 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 65500 | Đã phê duyệt |
67 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
68 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 143000 | Đã phê duyệt |
69 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 91500 | Đã phê duyệt |
70 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | Đã phê duyệt |
71 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43900 | Đã phê duyệt |
72 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | Đã phê duyệt |
73 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 | Đã phê duyệt |
74 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
75 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 38400 | Đã phê duyệt |
76 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 238000 | Đã phê duyệt |
77 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | Đã phê duyệt |
78 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | Đã phê duyệt |
79 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | Đã phê duyệt |
80 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | Đã phê duyệt |
81 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | Đã phê duyệt |
82 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | Đã phê duyệt |
83 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48600 | Đã phê duyệt |
84 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
85 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | Đã phê duyệt |
86 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
87 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
88 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
89 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
90 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | Đã phê duyệt |
91 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
92 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
93 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 29000 | Đã phê duyệt |
94 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
95 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43900 | Đã phê duyệt |
96 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
97 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | Đã phê duyệt |
98 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 82100 | Đã phê duyệt |
99 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
100 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | Đã phê duyệt |
101 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
102 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67300 | Đã phê duyệt |
103 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | Đã phê duyệt |
104 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | Đã phê duyệt |
105 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 | Đã phê duyệt |
106 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | Đã phê duyệt |
107 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
108 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | 67300 | Đã phê duyệt |
109 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | Đã phê duyệt |
110 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | Đã phê duyệt |
111 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thủy châm điều trị đau răng | 66100 | Đã phê duyệt |
112 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
113 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
114 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | Đã phê duyệt |
115 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | Đã phê duyệt |
116 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | Đã phê duyệt |
117 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | Đã phê duyệt |
118 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | Đã phê duyệt |
119 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67300 | Đã phê duyệt |
120 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | Đã phê duyệt |
121 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 61700 | Đã phê duyệt |
122 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | Đã phê duyệt |
123 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159000 | Đã phê duyệt |
124 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
125 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
126 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | Đã phê duyệt |
127 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
128 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | Đã phê duyệt |
129 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67300 | Đã phê duyệt |
130 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
131 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
132 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67300 | Đã phê duyệt |
133 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | Thủy châm điều trị bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
134 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 46900 | Đã phê duyệt |
135 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
136 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 65400 | Đã phê duyệt |
137 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | Đã phê duyệt |
138 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | Đã phê duyệt |
139 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | Đã phê duyệt |
140 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | Đã phê duyệt |
141 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | Đã phê duyệt |
142 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | Đã phê duyệt |
143 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | Đã phê duyệt |
144 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 116000 | Đã phê duyệt |
145 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | Đã phê duyệt |
146 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | Đã phê duyệt |
147 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | Đã phê duyệt |
148 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
149 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | Đã phê duyệt |
150 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 30100 | Đã phê duyệt |
151 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1038000 | Đã phê duyệt |
152 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | Đã phê duyệt |
153 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48600 | Đã phê duyệt |
154 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | Đã phê duyệt |
155 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | Đã phê duyệt |
156 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 50200 | Đã phê duyệt |
157 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67300 | Đã phê duyệt |
158 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm chất nhờn vào khớp | 91500 | Đã phê duyệt |
159 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
160 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | Đã phê duyệt |
161 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
162 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203000 | Đã phê duyệt |
163 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | Đã phê duyệt |
164 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 32800 | Đã phê duyệt |
165 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | Đã phê duyệt |
166 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | Đã phê duyệt |
167 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | Đã phê duyệt |
168 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | Đã phê duyệt |
169 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
170 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
171 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 67300 | Đã phê duyệt |
172 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 | Đã phê duyệt |
173 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | Đã phê duyệt |
174 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130000 | Đã phê duyệt |
175 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | Đã phê duyệt |
176 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | Đã phê duyệt |
177 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 65300 | Đã phê duyệt |
178 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | Đã phê duyệt |
179 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | Đã phê duyệt |
180 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | Đã phê duyệt |
181 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | Đã phê duyệt |
182 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | Đã phê duyệt |
183 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | Đã phê duyệt |
184 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | Đã phê duyệt |
185 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | Đã phê duyệt |
186 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | Đã phê duyệt |
187 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | Đã phê duyệt |
188 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
189 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | Đã phê duyệt |
190 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | Đã phê duyệt |
191 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 119000 | Đã phê duyệt |
192 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | Đã phê duyệt |
193 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91500 | Đã phê duyệt |
194 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | Đã phê duyệt |
195 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt | 128000 | Đã phê duyệt |
196 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45300 | Đã phê duyệt |
197 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 50200 | Đã phê duyệt |
198 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | Đã phê duyệt |
199 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | HBsAg khẳng định | 614000 | Đã phê duyệt |
200 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | Đã phê duyệt |
201 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
202 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | Đã phê duyệt |
203 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 | Đã phê duyệt |
204 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Thủy trị liệu có thuốc | 61400 | Đã phê duyệt |
205 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
206 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | Đã phê duyệt |
207 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 65400 | Đã phê duyệt |
208 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66100 | Đã phê duyệt |
209 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | Đã phê duyệt |
210 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | Ghi điện cơ | 128000 | Đã phê duyệt |
211 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65400 | Đã phê duyệt |
212 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 | Đã phê duyệt |
213 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | Đã phê duyệt |
214 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | Đã phê duyệt |
215 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 66100 | Đã phê duyệt |
216 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | Đã phê duyệt |
217 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48600 | Đã phê duyệt |
218 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 | Đã phê duyệt |
219 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | Đã phê duyệt |
220 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | Đã phê duyệt |
221 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143000 | Đã phê duyệt |
222 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | Đã phê duyệt |
223 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 65500 | Đã phê duyệt |
224 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 | Đã phê duyệt |
225 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67300 | Đã phê duyệt |
226 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
227 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | Đã phê duyệt |
228 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | Đã phê duyệt |
229 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | Đã phê duyệt |
230 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | Đã phê duyệt |
231 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | Đã phê duyệt |
232 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 53600 | Đã phê duyệt |
233 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 | Đã phê duyệt |
234 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | Thủy châm điều trị dị ứng | 66100 | Đã phê duyệt |
235 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
236 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
237 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143000 | Đã phê duyệt |
238 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 | Đã phê duyệt |
239 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 | Đã phê duyệt |
240 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | Đã phê duyệt |
241 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 159000 | Đã phê duyệt |
242 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 | Đã phê duyệt |
243 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | Đã phê duyệt |
244 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 | Đã phê duyệt |
245 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 | Đã phê duyệt |
246 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | Đã phê duyệt |
247 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67300 | Đã phê duyệt |
248 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
249 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | Đã phê duyệt |
250 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
251 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 50200 | Đã phê duyệt |
252 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | Đã phê duyệt |
253 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 | Đã phê duyệt |
254 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
255 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
256 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
257 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | Đã phê duyệt |
258 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
259 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | Đã phê duyệt |
260 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Điện châm điều trị stress | 67300 | Đã phê duyệt |
261 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | Đã phê duyệt |
262 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | Đã phê duyệt |
263 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 67300 | Đã phê duyệt |
264 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | 61400 | Đã phê duyệt |
265 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | Đã phê duyệt |
266 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 | Đã phê duyệt |
267 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | Đã phê duyệt |
268 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | Đã phê duyệt |
269 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | Đã phê duyệt |
270 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | Đã phê duyệt |
271 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | Đã phê duyệt |
272 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | Đã phê duyệt |
273 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 67300 | Đã phê duyệt |
274 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | Đã phê duyệt |
275 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
276 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
277 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 224000 | Đã phê duyệt |
278 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
279 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | Đã phê duyệt |
280 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38400 | Đã phê duyệt |
281 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 243000 | Đã phê duyệt |
282 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | Đã phê duyệt |
283 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
284 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
285 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | Đã phê duyệt |
286 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
287 | 03.0596.0271 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | Đã phê duyệt |
288 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | Đã phê duyệt |
289 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | Đã phê duyệt |
290 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 65400 | Đã phê duyệt |
291 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | Đã phê duyệt |
292 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | Đã phê duyệt |
293 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
294 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91500 | Đã phê duyệt |
295 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 | Đã phê duyệt |
296 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | Đã phê duyệt |
297 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
298 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
299 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 | Đã phê duyệt |
300 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | Đã phê duyệt |
301 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | Đã phê duyệt |
302 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt | 158000 | Đã phê duyệt |
303 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
304 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143000 | Đã phê duyệt |
305 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | Đã phê duyệt |
306 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | 28800 | Đã phê duyệt |
307 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | Đã phê duyệt |
308 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 29000 | Đã phê duyệt |
309 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | Đã phê duyệt |
310 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
311 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | Đã phê duyệt |
312 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
313 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 91500 | Đã phê duyệt |
314 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91500 | Đã phê duyệt |
315 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
316 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | Đã phê duyệt |
317 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | Đã phê duyệt |
318 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
319 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | Đã phê duyệt |
320 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | Đã phê duyệt |
321 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181000 | Đã phê duyệt |
322 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 119000 | Đã phê duyệt |
323 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | Đã phê duyệt |
324 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | Đã phê duyệt |
325 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | Đã phê duyệt |
326 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
327 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 90100 | Đã phê duyệt |
328 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
329 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 12500 | Đã phê duyệt |
330 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143000 | Đã phê duyệt |
331 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67300 | Đã phê duyệt |
332 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | Đã phê duyệt |
333 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 35200 | Đã phê duyệt |
334 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | Đã phê duyệt |
335 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50200 | Đã phê duyệt |
336 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | Đã phê duyệt |
337 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 | Đã phê duyệt |
338 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | Đã phê duyệt |
339 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
340 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | Đã phê duyệt |
341 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29000 | Đã phê duyệt |
342 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thủy châm điều trị đái dầm | 66100 | Đã phê duyệt |
343 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 11200 | Đã phê duyệt |
344 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thủy châm điều trị nấc | 66100 | Đã phê duyệt |
345 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | Đã phê duyệt |
346 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | Đã phê duyệt |
347 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
348 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | Đã phê duyệt |
349 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | Đã phê duyệt |
350 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | Đã phê duyệt |
351 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130000 | Đã phê duyệt |
352 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | Đã phê duyệt |
353 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | Đã phê duyệt |
354 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | Đã phê duyệt |
355 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 66100 | Đã phê duyệt |
356 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | Đã phê duyệt |
357 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143000 | Đã phê duyệt |
358 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56200 | Đã phê duyệt |
359 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | Đã phê duyệt |
360 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29000 | Đã phê duyệt |
361 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | Đã phê duyệt |
362 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
363 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | Đã phê duyệt |
364 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
365 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | Đã phê duyệt |
366 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | Đã phê duyệt |
367 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
368 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
369 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | Đã phê duyệt |
370 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | Đã phê duyệt |
371 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 46900 | Đã phê duyệt |
372 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
373 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | Thủy châm điều trị động kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
374 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471000 | Đã phê duyệt |
375 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | Đã phê duyệt |
376 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | Đã phê duyệt |
377 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
378 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 106000 | Đã phê duyệt |
379 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | Đã phê duyệt |
380 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
381 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | Đã phê duyệt |
382 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 143000 | Đã phê duyệt |
383 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
384 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | Đã phê duyệt |
385 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | Đã phê duyệt |
386 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
387 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 | Đã phê duyệt |
388 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67300 | Đã phê duyệt |
389 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | Đã phê duyệt |
390 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 43900 | Đã phê duyệt |
391 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
392 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | Đã phê duyệt |
393 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | Đã phê duyệt |
394 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | Đã phê duyệt |
395 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130000 | Đã phê duyệt |
396 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143000 | Đã phê duyệt |
397 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 59700 | Đã phê duyệt |
398 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | Đã phê duyệt |
399 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | Đã phê duyệt |
400 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | Đã phê duyệt |
401 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | Đã phê duyệt |
402 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43100 | Đã phê duyệt |
403 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | Đã phê duyệt |
404 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | Đã phê duyệt |
405 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | Đã phê duyệt |
406 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | Đã phê duyệt |
407 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 | Đã phê duyệt |
408 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | Đã phê duyệt |
409 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
410 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67300 | Đã phê duyệt |
411 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 65400 | Đã phê duyệt |
412 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
413 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | Đã phê duyệt |
414 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 | Đã phê duyệt |
415 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | Đã phê duyệt |
416 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
417 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | Đã phê duyệt |
418 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91500 | Đã phê duyệt |
419 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 37900 | Đã phê duyệt |
420 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | Đã phê duyệt |
421 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
422 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 45400 | Đã phê duyệt |
423 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 65300 | Đã phê duyệt |
424 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 | Đã phê duyệt |
425 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | Đã phê duyệt |
426 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | Đã phê duyệt |
427 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | Đã phê duyệt |
428 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | Đã phê duyệt |
429 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67300 | Đã phê duyệt |
430 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 59700 | Đã phê duyệt |
431 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | Đã phê duyệt |
432 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thủy châm điều trị đau lưng | 66100 | Đã phê duyệt |
433 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | Đã phê duyệt |
434 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 66100 | Đã phê duyệt |
435 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | Đã phê duyệt |
436 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
437 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 | Đã phê duyệt |
438 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | Điều trị bằng điện vi dòng | 28800 | Đã phê duyệt |
439 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thủy châm điều trị sa tử cung | 66100 | Đã phê duyệt |
440 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
441 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
442 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 41700 | Đã phê duyệt |
443 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | Đã phê duyệt |
444 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 59700 | Đã phê duyệt |
445 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 114000 | Đã phê duyệt |
446 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65400 | Đã phê duyệt |
447 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67300 | Đã phê duyệt |
448 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | Đã phê duyệt |
449 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | Đã phê duyệt |
450 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 114000 | Đã phê duyệt |
451 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 | Đã phê duyệt |
452 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 | Đã phê duyệt |
453 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 65300 | Đã phê duyệt |
454 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
455 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65400 | Đã phê duyệt |
456 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67300 | Đã phê duyệt |
457 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 29000 | Đã phê duyệt |
458 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66100 | Đã phê duyệt |
459 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | Chụp Xquang tuyến vú | 94200 | Đã phê duyệt |
460 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34600 | Đã phê duyệt |
461 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 29000 | Đã phê duyệt |
462 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67300 | Đã phê duyệt |
463 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
464 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | Đã phê duyệt |
465 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thủy châm điều trị mày đay | 66100 | Đã phê duyệt |
466 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
467 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | Đã phê duyệt |
468 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28500 | Đã phê duyệt |
469 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 238000 | Đã phê duyệt |
470 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 | Đã phê duyệt |
471 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | Đã phê duyệt |
472 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 65500 | Đã phê duyệt |
473 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
474 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | Đã phê duyệt |
475 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66100 | Đã phê duyệt |
476 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | Đã phê duyệt |
477 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | Đã phê duyệt |
478 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 74700 | Đã phê duyệt |
479 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | Đã phê duyệt |
480 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65400 | Đã phê duyệt |
481 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | Đã phê duyệt |
482 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | Đã phê duyệt |
483 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 65300 | Đã phê duyệt |
484 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | Đã phê duyệt |
485 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | Đã phê duyệt |
486 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | Đã phê duyệt |
487 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | Đã phê duyệt |
488 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
489 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | Đã phê duyệt |
490 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | Đã phê duyệt |
491 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thủy châm điều trị viêm amydan | 66100 | Đã phê duyệt |
492 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | Đã phê duyệt |
493 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | Đã phê duyệt |
494 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1164000 | Đã phê duyệt |
495 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | Đã phê duyệt |
496 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
497 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | Đã phê duyệt |
498 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | Đã phê duyệt |
499 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408000 | Đã phê duyệt |
500 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 34000 | Đã phê duyệt |
501 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 | Đã phê duyệt |
502 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | Đã phê duyệt |
503 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67300 | Đã phê duyệt |
504 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61400 | Đã phê duyệt |
505 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | Đã phê duyệt |
506 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | Đã phê duyệt |
507 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | Đã phê duyệt |
508 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
509 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 64300 | Đã phê duyệt |
510 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | Đã phê duyệt |
511 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38400 | Đã phê duyệt |
512 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | Đã phê duyệt |
513 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | Đã phê duyệt |
514 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
515 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | Đã phê duyệt |
516 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | Đã phê duyệt |
517 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
518 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 29000 | Đã phê duyệt |
519 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | Đã phê duyệt |
520 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | Đã phê duyệt |
521 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | Đã phê duyệt |
522 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67300 | Đã phê duyệt |
523 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | Thủy châm điều trị chứng tic | 66100 | Đã phê duyệt |
524 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | Đã phê duyệt |
525 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | Đã phê duyệt |
526 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | Đã phê duyệt |
527 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 43900 | Đã phê duyệt |
528 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | Đã phê duyệt |
529 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
530 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | Đã phê duyệt |
531 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | Đã phê duyệt |
532 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thủy châm điều trị trĩ | 66100 | Đã phê duyệt |
533 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | Đã phê duyệt |
534 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 | Đã phê duyệt |
535 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | Đã phê duyệt |
536 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | Đã phê duyệt |
537 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56200 | Đã phê duyệt |
538 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | Đã phê duyệt |
539 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
540 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | Đã phê duyệt |
541 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | HBsAg định lượng | 471000 | Đã phê duyệt |
542 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30000 | Đã phê duyệt |
543 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | Đã phê duyệt |
544 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65500 | Đã phê duyệt |
545 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 29000 | Đã phê duyệt |
546 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
547 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161000 | Đã phê duyệt |
548 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | Đã phê duyệt |
549 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 | Đã phê duyệt |
550 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
551 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | Đã phê duyệt |
552 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
553 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34200 | Đã phê duyệt |
554 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 61400 | Đã phê duyệt |
555 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | Đã phê duyệt |
556 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 | Đã phê duyệt |
557 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | Đã phê duyệt |
558 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | Đã phê duyệt |
559 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thủy châm điều trị đau dây V | 66100 | Đã phê duyệt |
560 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45300 | Đã phê duyệt |
561 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 119000 | Đã phê duyệt |
562 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | Đã phê duyệt |
563 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | Đã phê duyệt |
564 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | Đã phê duyệt |
565 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67300 | Đã phê duyệt |
566 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 29000 | Đã phê duyệt |
567 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | Đã phê duyệt |
568 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926000 | Đã phê duyệt |
569 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
570 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | Đã phê duyệt |
571 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | Đã phê duyệt |
572 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | Đã phê duyệt |
573 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | Đã phê duyệt |
574 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2598000 | Đã phê duyệt |
575 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
576 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | Đã phê duyệt |
577 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67300 | Đã phê duyệt |
578 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243000 | Đã phê duyệt |
579 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | Đã phê duyệt |
580 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | Đã phê duyệt |
581 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | Đã phê duyệt |
582 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | Đã phê duyệt |
583 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | Đã phê duyệt |
584 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
585 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 91500 | Đã phê duyệt |
586 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | Đã phê duyệt |
587 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 | Đã phê duyệt |
588 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 11200 | Đã phê duyệt |
589 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | Đã phê duyệt |
590 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
591 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 | Đã phê duyệt |
592 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | Đã phê duyệt |
593 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | Đã phê duyệt |
594 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Thủy châm điều trị viêm xoang | 66100 | Đã phê duyệt |
595 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | Đã phê duyệt |
596 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 143000 | Đã phê duyệt |
597 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
598 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | Đã phê duyệt |
599 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | Đã phê duyệt |
600 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 | Đã phê duyệt |
601 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | Đã phê duyệt |
602 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | Đã phê duyệt |
603 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | Đã phê duyệt |
604 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
605 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | Đã phê duyệt |
606 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67300 | Đã phê duyệt |
607 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 | Đã phê duyệt |
608 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
609 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | Đã phê duyệt |
610 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 | Đã phê duyệt |
611 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | Đã phê duyệt |
612 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | Đã phê duyệt |
613 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 | Đã phê duyệt |
614 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244000 | Đã phê duyệt |
615 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 61400 | Đã phê duyệt |
616 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | Thủy châm điều trị táo bón | 66100 | Đã phê duyệt |
617 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | Đã phê duyệt |
618 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 | Đã phê duyệt |
619 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105000 | Đã phê duyệt |
620 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 50500 | Đã phê duyệt |
621 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 29000 | Đã phê duyệt |
622 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | Đã phê duyệt |
623 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
624 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | Đã phê duyệt |
625 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
626 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 66100 | Đã phê duyệt |
627 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
628 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
629 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
630 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
631 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | Đã phê duyệt |
632 | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | HBeAb miễn dịch bán tự động | 95500 | Đã phê duyệt |
633 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | Đã phê duyệt |
634 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1696000 | Đã phê duyệt |
635 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 | Đã phê duyệt |
636 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | Đã phê duyệt |
637 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
638 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 | Đã phê duyệt |
639 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38400 | Đã phê duyệt |
640 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | Đã phê duyệt |
641 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | Đã phê duyệt |
642 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | Đã phê duyệt |
643 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 119000 | Đã phê duyệt |
644 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
645 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | Đã phê duyệt |
646 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | Đã phê duyệt |
647 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
648 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 29000 | Đã phê duyệt |
649 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | Đã phê duyệt |
650 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | Đã phê duyệt |
651 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | Đã phê duyệt |
652 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | Đã phê duyệt |
653 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 42900 | Đã phê duyệt |
654 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
655 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | Đã phê duyệt |
656 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48600 | Đã phê duyệt |
657 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 11400 | Đã phê duyệt |
658 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | Đã phê duyệt |
659 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 67300 | Đã phê duyệt |
660 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66100 | Đã phê duyệt |
661 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 | Đã phê duyệt |
662 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
663 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | Đã phê duyệt |
664 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 50200 | Đã phê duyệt |
665 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
666 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | Đã phê duyệt |
667 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
668 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
669 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 91500 | Đã phê duyệt |
670 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | Đã phê duyệt |
671 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | Đã phê duyệt |
672 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 11400 | Đã phê duyệt |
673 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | Đã phê duyệt |
674 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | Đã phê duyệt |
675 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
676 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
677 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 91500 | Đã phê duyệt |
678 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | Đã phê duyệt |
679 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 | Đã phê duyệt |
680 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | Đã phê duyệt |
681 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 | Đã phê duyệt |
682 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 65300 | Đã phê duyệt |
683 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | Đã phê duyệt |
684 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 53600 | Đã phê duyệt |
685 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
686 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 305000 | Đã phê duyệt |
687 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | Đã phê duyệt |
688 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 | Đã phê duyệt |
689 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
690 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 91500 | Đã phê duyệt |
691 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 | Đã phê duyệt |
692 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
693 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | Đã phê duyệt |
694 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | Đã phê duyệt |
695 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 119000 | Đã phê duyệt |
696 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | Đã phê duyệt |
697 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
698 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122000 | Đã phê duyệt |
699 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
700 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | Đã phê duyệt |
701 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 67300 | Đã phê duyệt |
702 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64600 | Đã phê duyệt |
703 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48600 | Đã phê duyệt |
704 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143000 | Đã phê duyệt |
705 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
706 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47400 | Đã phê duyệt |
707 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 | Đã phê duyệt |
708 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | Đã phê duyệt |
709 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 106000 | Đã phê duyệt |
710 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
711 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | Đã phê duyệt |
712 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | Đã phê duyệt |
713 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | Đã phê duyệt |
714 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | Đã phê duyệt |
715 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | Đã phê duyệt |
716 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 66100 | Đã phê duyệt |
717 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | Đã phê duyệt |
718 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | Đã phê duyệt |
719 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | Đã phê duyệt |
720 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
721 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | Đã phê duyệt |
722 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 106000 | Đã phê duyệt |
723 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 35500 | Đã phê duyệt |
724 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
725 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
726 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | Đã phê duyệt |
727 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
728 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | Đã phê duyệt |
729 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 | Đã phê duyệt |
730 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | Đã phê duyệt |
731 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | Đã phê duyệt |
732 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56200 | Đã phê duyệt |
733 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
734 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58500 | Đã phê duyệt |
735 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65400 | Đã phê duyệt |
736 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 159000 | Đã phê duyệt |
737 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | Thủy châm điều trị teo cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
738 | 08.0011.0243 | Laser châm | Laser châm | 47400 | Đã phê duyệt |
739 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | Đã phê duyệt |
740 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | Đã phê duyệt |
741 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | Đã phê duyệt |
742 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
743 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | Đã phê duyệt |
744 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | Đã phê duyệt |
745 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12600 | Đã phê duyệt |
746 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | Đã phê duyệt |
747 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | Đã phê duyệt |
748 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | Đã phê duyệt |
749 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 | Đã phê duyệt |
750 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | Định lượng Phospho (niệu) | 20400 | Đã phê duyệt |
751 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67300 | Đã phê duyệt |
752 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
753 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | Đã phê duyệt |
754 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66100 | Đã phê duyệt |
755 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | Đã phê duyệt |
756 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
757 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 66100 | Đã phê duyệt |
758 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
759 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
760 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
761 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | Đã phê duyệt |
762 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | Đã phê duyệt |
763 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73000 | Đã phê duyệt |
764 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | Đã phê duyệt |
765 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
766 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | Đã phê duyệt |
767 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 59700 | Đã phê duyệt |
768 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | Đã phê duyệt |
769 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67300 | Đã phê duyệt |
770 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69200 | Đã phê duyệt |
771 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | Đã phê duyệt |
772 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 | Đã phê duyệt |
773 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
774 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
775 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
776 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
777 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
778 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | Đã phê duyệt |
779 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
780 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | Đã phê duyệt |
781 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | Đã phê duyệt |
782 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
783 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | Đã phê duyệt |
784 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564000 | Đã phê duyệt |
785 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | Đã phê duyệt |
786 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 | Đã phê duyệt |
787 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | Đã phê duyệt |
788 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 65300 | Đã phê duyệt |
789 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38000 | Đã phê duyệt |
790 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67300 | Đã phê duyệt |
791 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16100 | Đã phê duyệt |
792 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | Đã phê duyệt |
793 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 | Đã phê duyệt |
794 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | Đã phê duyệt |
795 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 82100 | Đã phê duyệt |
796 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 95500 | Đã phê duyệt |
797 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | Đã phê duyệt |
798 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | HIV khẳng định (*) | 175000 | Đã phê duyệt |
799 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13900 | Đã phê duyệt |
800 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 82100 | Đã phê duyệt |
801 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | Đã phê duyệt |
802 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
803 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | Đã phê duyệt |
804 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | Đã phê duyệt |
805 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | Đã phê duyệt |
806 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
807 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 50200 | Đã phê duyệt |
808 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | Đã phê duyệt |
809 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 42400 | Đã phê duyệt |
810 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | Đã phê duyệt |
811 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | Đã phê duyệt |
812 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 67300 | Đã phê duyệt |
813 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | Đã phê duyệt |
814 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
815 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
816 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | Đã phê duyệt |
817 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 82100 | Đã phê duyệt |
818 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | Đã phê duyệt |
819 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 35500 | Đã phê duyệt |
820 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | Đã phê duyệt |
821 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 | Đã phê duyệt |
822 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 | Đã phê duyệt |
823 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67300 | Đã phê duyệt |
824 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | Đã phê duyệt |
825 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | Đã phê duyệt |
826 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | Đã phê duyệt |
827 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Thủy châm điều trị thất ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
828 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
829 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | Đã phê duyệt |
830 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
831 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | Đã phê duyệt |
832 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 43900 | Đã phê duyệt |
833 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | Đã phê duyệt |
834 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
835 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65400 | Đã phê duyệt |
836 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 71600 | Đã phê duyệt |
837 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50200 | Đã phê duyệt |
838 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
839 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | Đã phê duyệt |
840 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 65400 | Đã phê duyệt |
841 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | Đã phê duyệt |
842 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | Đã phê duyệt |
843 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67300 | Đã phê duyệt |
844 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | Đã phê duyệt |
845 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143000 | Đã phê duyệt |
846 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | Đã phê duyệt |
847 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | Đã phê duyệt |
848 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Định lượng Folate [Máu] | 86200 | Đã phê duyệt |
849 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 | Đã phê duyệt |
850 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | Đã phê duyệt |
851 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | Đã phê duyệt |
852 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | Đã phê duyệt |
853 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 137000 | Đã phê duyệt |
854 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | Đã phê duyệt |
855 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
856 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 29000 | Đã phê duyệt |
857 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 | Đã phê duyệt |
858 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143000 | Đã phê duyệt |
859 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | Đã phê duyệt |
860 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
861 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | Đã phê duyệt |
862 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | Đã phê duyệt |
863 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | Đã phê duyệt |
864 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143000 | Đã phê duyệt |
865 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 91500 | Đã phê duyệt |
866 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | Đã phê duyệt |
867 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | Thủy châm điều trị bí đái | 66100 | Đã phê duyệt |
868 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | Đã phê duyệt |
869 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | Đã phê duyệt |
870 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | Đã phê duyệt |
871 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | Đã phê duyệt |
872 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | Đã phê duyệt |
873 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | Đã phê duyệt |
874 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 67300 | Đã phê duyệt |
875 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 74700 | Đã phê duyệt |
876 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | Đã phê duyệt |
877 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61400 | Đã phê duyệt |
878 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | Đã phê duyệt |
879 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
880 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | Đã phê duyệt |
881 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
882 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
883 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | Đã phê duyệt |
884 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | Đã phê duyệt |
885 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | Đã phê duyệt |
886 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67300 | Đã phê duyệt |
887 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | Đã phê duyệt |
888 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | Đã phê duyệt |
889 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | Đã phê duyệt |
890 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48600 | Đã phê duyệt |
891 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 156000 | Đã phê duyệt |
892 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | Đã phê duyệt |
893 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 | Đã phê duyệt |
894 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | Đã phê duyệt |
895 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | Đã phê duyệt |
896 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | Đã phê duyệt |
897 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48600 | Đã phê duyệt |
898 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 46900 | Đã phê duyệt |
899 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | Đã phê duyệt |
900 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67300 | Đã phê duyệt |
901 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | Đã phê duyệt |
902 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | Đã phê duyệt |
903 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105000 | Đã phê duyệt |
904 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | Đã phê duyệt |
905 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 189000 | Đã phê duyệt |
906 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | Đã phê duyệt |
907 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67300 | Đã phê duyệt |
908 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | Đã phê duyệt |
909 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | Đã phê duyệt |
910 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 40400 | Đã phê duyệt |
911 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 29000 | Đã phê duyệt |
912 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | Đã phê duyệt |
913 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | Đã phê duyệt |
914 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | Đã phê duyệt |
915 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
916 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 | Đã phê duyệt |
917 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | Đã phê duyệt |
918 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | Đã phê duyệt |
919 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | Đã phê duyệt |
920 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 | Đã phê duyệt |
921 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | Đã phê duyệt |
922 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | Đã phê duyệt |
923 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65500 | Đã phê duyệt |
924 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 | Đã phê duyệt |
925 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | Thủy châm điều trị lác | 66100 | Đã phê duyệt |
926 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
927 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29000 | Đã phê duyệt |
928 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | Đã phê duyệt |
929 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | Đã phê duyệt |
930 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | Thủy châm điều trị liệt | 66100 | Đã phê duyệt |
931 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | Đã phê duyệt |
932 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 | Đã phê duyệt |
933 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thủy châm điều trị thống kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
934 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 | Đã phê duyệt |
935 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | Đã phê duyệt |
936 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | Đã phê duyệt |
937 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | Đã phê duyệt |
938 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | Đã phê duyệt |
939 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | Đã phê duyệt |
940 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | Đã phê duyệt |
941 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | Đã phê duyệt |
942 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67300 | Đã phê duyệt |
943 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | Đã phê duyệt |
944 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
945 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | Đã phê duyệt |
946 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | Đã phê duyệt |
947 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | Đã phê duyệt |
948 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | Đã phê duyệt |
949 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | Đã phê duyệt |
950 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69300 | Đã phê duyệt |
951 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 | Đã phê duyệt |
952 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 106000 | Đã phê duyệt |
953 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | Đã phê duyệt |
954 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
955 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | Đã phê duyệt |
956 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | Đã phê duyệt |
957 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | Đã phê duyệt |
958 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | Đã phê duyệt |
959 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | Đã phê duyệt |
960 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | Đã phê duyệt |
961 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | Đã phê duyệt |
962 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | Đã phê duyệt |
963 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
964 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 33200 | Đã phê duyệt |
965 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | Đã phê duyệt |
966 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 43900 | Đã phê duyệt |
967 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | Đã phê duyệt |
968 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | Đã phê duyệt |
969 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | Đã phê duyệt |
970 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
971 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 | Đã phê duyệt |
972 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | Đã phê duyệt |
973 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 91500 | Đã phê duyệt |
974 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | Đã phê duyệt |
975 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | Đã phê duyệt |
976 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 66100 | Đã phê duyệt |
977 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | Đã phê duyệt |
978 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | Đã phê duyệt |
979 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | Đã phê duyệt |
980 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 64300 | Đã phê duyệt |
981 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67300 | Đã phê duyệt |
982 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29000 | Đã phê duyệt |
983 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66100 | Đã phê duyệt |
984 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 43900 | Đã phê duyệt |
985 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | Đã phê duyệt |
986 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | Đã phê duyệt |
987 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 66100 | Đã phê duyệt |
988 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | Đã phê duyệt |
989 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái | Điện móng châm điều trị bí đái | 67300 | Đã phê duyệt |
990 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
991 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67300 | Đã phê duyệt |
992 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 | Đã phê duyệt |
993 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 116000 | Đã phê duyệt |
994 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 95500 | Đã phê duyệt |
995 | 18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | Siêu âm nội soi | 1164000 | Đã phê duyệt |
996 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
997 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67300 | Đã phê duyệt |
998 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | Đã phê duyệt |
999 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | Đã phê duyệt |
1000 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 | Đã phê duyệt |
1001 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91500 | Đã phê duyệt |
1002 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | Đã phê duyệt |
1003 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | Đã phê duyệt |
1004 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | Đã phê duyệt |
1005 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | Đã phê duyệt |
1006 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116000 | Đã phê duyệt |
1007 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | Đã phê duyệt |
1008 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | Đã phê duyệt |
1009 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | Đã phê duyệt |
1010 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | Đã phê duyệt |
1011 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 | Đã phê duyệt |
1012 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67300 | Đã phê duyệt |
1013 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 | Đã phê duyệt |
1014 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 65300 | Đã phê duyệt |
1015 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | Đã phê duyệt |
1016 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | Đã phê duyệt |
1017 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | Đã phê duyệt |
1018 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67300 | Đã phê duyệt |
1019 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 | Đã phê duyệt |
1020 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | Đã phê duyệt |
1021 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 | Đã phê duyệt |
1022 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67300 | Đã phê duyệt |
1023 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | Đã phê duyệt |
1024 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | Đã phê duyệt |
1025 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 42900 | Đã phê duyệt |
1026 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576000 | Đã phê duyệt |
1027 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48600 | Đã phê duyệt |
1028 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | Đã phê duyệt |
1029 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67300 | Đã phê duyệt |
1030 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | Đã phê duyệt |
1031 | 23.0082.1524 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 96900 | Đã phê duyệt |
1032 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | Đã phê duyệt |
1033 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | Đã phê duyệt |
1034 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 | Đã phê duyệt |
1035 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | Đã phê duyệt |
1036 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | Đã phê duyệt |
1037 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 | Đã phê duyệt |
1038 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 35500 | Đã phê duyệt |
1039 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 66100 | Đã phê duyệt |
1040 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | Đã phê duyệt |
1041 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1042 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17300 | Đã phê duyệt |
1043 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | Đã phê duyệt |
1044 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Điện châm điều trị sa trực tràng | 67300 | Đã phê duyệt |
1045 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16100 | Đã phê duyệt |
1046 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 114000 | Đã phê duyệt |
1047 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | Đã phê duyệt |
1048 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67300 | Đã phê duyệt |
1049 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | Đã phê duyệt |
1050 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 11400 | Đã phê duyệt |
1051 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | Đã phê duyệt |
1052 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | Đã phê duyệt |
1053 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 91500 | Đã phê duyệt |
1054 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 91500 | Đã phê duyệt |
1055 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 498000 | Đã phê duyệt |
1056 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | Đã phê duyệt |
1057 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | Đã phê duyệt |
1058 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 568000 | Đã phê duyệt |
1059 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | Đã phê duyệt |
1060 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | Đã phê duyệt |
1061 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
1062 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 114000 | Đã phê duyệt |
1063 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
1064 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 | Đã phê duyệt |
1065 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
1066 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 | Đã phê duyệt |
1067 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
1068 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | Đã phê duyệt |
1069 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 114000 | Đã phê duyệt |
1070 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | Đã phê duyệt |
1071 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | Đã phê duyệt |
1072 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | Đã phê duyệt |
1073 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | Đã phê duyệt |
1074 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1075 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thủy châm điều trị liệt dương | 66100 | Đã phê duyệt |
1076 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thủy châm điều trị di tinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1077 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | Đã phê duyệt |
1078 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | Đã phê duyệt |
1079 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 90100 | Đã phê duyệt |
1080 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 11100 | Đã phê duyệt |
1081 | 02.0143.1775 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 128000 | Đã phê duyệt |
1082 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 66100 | Đã phê duyệt |
1083 | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | Đã phê duyệt |
1084 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 179000 | Đã phê duyệt |
1085 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 45400 | Đã phê duyệt |
1086 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 45400 | Đã phê duyệt |
1087 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 45400 | Đã phê duyệt |
1088 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 45400 | Đã phê duyệt |
1089 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 45400 | Đã phê duyệt |
1090 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45400 | Đã phê duyệt |
1091 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45400 | Đã phê duyệt |
1092 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45400 | Đã phê duyệt |
1093 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41100 | Đã phê duyệt |
1094 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Điện châm điều trị sa trực tràng | 66100 | Đã phê duyệt |
1095 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 66100 | Đã phê duyệt |
1096 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 66100 | Đã phê duyệt |
1097 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1098 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 66100 | Đã phê duyệt |
1099 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | Đã phê duyệt |
1100 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | Đã phê duyệt |
1101 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1102 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 66100 | Đã phê duyệt |
1103 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 66100 | Đã phê duyệt |
1104 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1105 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1106 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1107 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1108 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | Đã phê duyệt |
1109 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | 66100 | Đã phê duyệt |
1110 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | Đã phê duyệt |
1111 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
1112 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | Đã phê duyệt |
1113 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | 66100 | Đã phê duyệt |
1114 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 66100 | Đã phê duyệt |
1115 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 66100 | Đã phê duyệt |
1116 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | Đã phê duyệt |
1117 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
1118 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Điện châm điều trị táo bón | 66100 | Đã phê duyệt |
1119 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1120 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 66100 | Đã phê duyệt |
1121 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 66100 | Đã phê duyệt |
1122 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | Đã phê duyệt |
1123 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1124 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 66100 | Đã phê duyệt |
1125 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 66100 | Đã phê duyệt |
1126 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | 66100 | Đã phê duyệt |
1127 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
1128 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | 66100 | Đã phê duyệt |
1129 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | Đã phê duyệt |
1130 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | Đã phê duyệt |
1131 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1132 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
1133 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Điện châm điều trị stress | 66100 | Đã phê duyệt |
1134 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | 66100 | Đã phê duyệt |
1135 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | Đã phê duyệt |
1136 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 66100 | Đã phê duyệt |
1137 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 | Đã phê duyệt |
1138 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 66100 | Đã phê duyệt |
1139 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | Đã phê duyệt |
1140 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1141 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | Đã phê duyệt |
1142 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1143 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1144 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 66100 | Đã phê duyệt |
1145 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | Đã phê duyệt |
1146 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 66100 | Đã phê duyệt |
1147 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 66100 | Đã phê duyệt |
1148 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | Đã phê duyệt |
1149 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | Đã phê duyệt |
1150 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 66100 | Đã phê duyệt |
1151 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 66100 | Đã phê duyệt |
1152 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1153 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | Đã phê duyệt |
1154 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | Đã phê duyệt |
1155 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 66100 | Đã phê duyệt |
1156 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1157 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1158 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | Đã phê duyệt |
1159 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | Đã phê duyệt |
1160 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 66100 | Đã phê duyệt |
1161 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1162 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Điện nhĩ châm điều trị lác | 66100 | Đã phê duyệt |
1163 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
1164 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 66100 | Đã phê duyệt |
1165 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 66100 | Đã phê duyệt |
1166 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | Đã phê duyệt |
1167 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | Đã phê duyệt |
1168 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1169 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
1170 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1171 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | Đã phê duyệt |
1172 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 | Đã phê duyệt |
1173 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | Đã phê duyệt |
1174 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | Đã phê duyệt |
1175 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1176 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1177 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | Đã phê duyệt |
1178 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 66100 | Đã phê duyệt |
1179 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | Đã phê duyệt |
1180 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | Đã phê duyệt |
1181 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
1182 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | Đã phê duyệt |
1183 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái | Điện móng châm điều trị bí đái | 66100 | Đã phê duyệt |
1184 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
1185 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 66100 | Đã phê duyệt |
1186 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1187 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | Đã phê duyệt |
1188 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | Đã phê duyệt |
1189 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1190 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1191 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 66100 | Đã phê duyệt |
1192 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1193 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | Đã phê duyệt |
1194 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | Đã phê duyệt |
1195 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1196 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 66100 | Đã phê duyệt |
1197 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1198 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
1199 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1200 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Điện mãng châm điều trị stress | 66100 | Đã phê duyệt |
1201 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 66100 | Đã phê duyệt |
1202 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 66100 | Đã phê duyệt |
1203 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 66100 | Đã phê duyệt |
1204 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 | Đã phê duyệt |
1205 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Điện mãng châm điều trị bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1206 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | Đã phê duyệt |
1207 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1208 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1209 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | Đã phê duyệt |
1210 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 66100 | Đã phê duyệt |
1211 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1212 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 233000 | Đã phê duyệt |
1213 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42100 | Đã phê duyệt |
1214 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 115000 | Đã phê duyệt |
1215 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 115000 | Đã phê duyệt |
1216 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 29000 | Đã phê duyệt |
1217 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | Đã phê duyệt |
1218 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 66100 | Đã phê duyệt |
1219 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1220 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1221 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 66100 | Đã phê duyệt |
1222 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | Đã phê duyệt |
1223 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | Đã phê duyệt |
1224 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1225 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1226 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 66100 | Đã phê duyệt |
1227 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1228 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | Đã phê duyệt |
1229 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | Đã phê duyệt |
1230 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1231 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1232 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
1233 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | Đã phê duyệt |
1234 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66100 | Đã phê duyệt |
1235 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 66100 | Đã phê duyệt |
1236 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | Đã phê duyệt |
1237 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 66100 | Đã phê duyệt |
1238 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 66100 | Đã phê duyệt |
1239 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 66100 | Đã phê duyệt |
1240 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | Đã phê duyệt |
1241 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 66100 | Đã phê duyệt |
1242 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | Đã phê duyệt |
1243 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
1244 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 66100 | Đã phê duyệt |
1245 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 66100 | Đã phê duyệt |
1246 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1247 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 66100 | Đã phê duyệt |
1248 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | Đã phê duyệt |
1249 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | Đã phê duyệt |
1250 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 115000 | Đã phê duyệt |
1251 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1252 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 121000 | Đã phê duyệt |
1253 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 121000 | Đã phê duyệt |
1254 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 49200 | Đã phê duyệt |
1255 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 64100 | Đã phê duyệt |
1256 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1257 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1258 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1259 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64200 | Đã phê duyệt |
1260 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 42100 | Đã phê duyệt |
1261 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 42100 | Đã phê duyệt |
1262 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 186000 | Đã phê duyệt |
1263 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 133000 | Đã phê duyệt |
1264 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 42100 | Đã phê duyệt |
1265 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 42100 | Đã phê duyệt |
1266 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 42100 | Đã phê duyệt |
1267 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 42100 | Đã phê duyệt |
1268 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 42100 | Đã phê duyệt |
1269 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 42100 | Đã phê duyệt |
1270 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 42100 | Đã phê duyệt |
1271 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 42100 | Đã phê duyệt |
1272 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 42100 | Đã phê duyệt |
1273 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42100 | Đã phê duyệt |
1274 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64200 | Đã phê duyệt |
1275 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 42100 | Đã phê duyệt |
1276 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 42100 | Đã phê duyệt |
1277 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1278 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | Đã phê duyệt |
1279 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 42100 | Đã phê duyệt |
1280 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | Thủy châm điều trị bí đái | 64800 | Đã phê duyệt |
1281 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 64800 | Đã phê duyệt |
1282 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | Thủy châm điều trị động kinh | 64800 | Đã phê duyệt |
1283 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 42100 | Đã phê duyệt |
1284 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 42100 | Đã phê duyệt |
1285 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 42100 | Đã phê duyệt |
1286 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 42100 | Đã phê duyệt |
1287 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 42100 | Đã phê duyệt |
1288 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 42100 | Đã phê duyệt |
1289 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 42100 | Đã phê duyệt |
1290 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 42100 | Đã phê duyệt |
1291 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 42100 | Đã phê duyệt |
1292 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22900 | Đã phê duyệt |
1293 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 42100 | Đã phê duyệt |
1294 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1295 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1296 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1297 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1298 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1299 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1300 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 66100 | Đã phê duyệt |
1301 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 34600 | Đã phê duyệt |
1302 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 | Đã phê duyệt |
1303 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 141000 | Đã phê duyệt |
1304 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141000 | Đã phê duyệt |
1305 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141000 | Đã phê duyệt |
1306 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 141000 | Đã phê duyệt |
1307 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 141000 | Đã phê duyệt |
1308 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141000 | Đã phê duyệt |
1309 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 141000 | Đã phê duyệt |
1310 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 141000 | Đã phê duyệt |
1311 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141000 | Đã phê duyệt |
1312 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141000 | Đã phê duyệt |
1313 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 141000 | Đã phê duyệt |
1314 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1315 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1316 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1317 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141000 | Đã phê duyệt |
1318 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 141000 | Đã phê duyệt |
1319 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141000 | Đã phê duyệt |
1320 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141000 | Đã phê duyệt |
1321 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141000 | Đã phê duyệt |
1322 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141000 | Đã phê duyệt |
1323 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 141000 | Đã phê duyệt |
1324 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141000 | Đã phê duyệt |
1325 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 41200 | Đã phê duyệt |
1326 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 141000 | Đã phê duyệt |
1327 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 141000 | Đã phê duyệt |
1328 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 141000 | Đã phê duyệt |
1329 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1330 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 141000 | Đã phê duyệt |
1331 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41200 | Đã phê duyệt |
1332 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1333 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64200 | Đã phê duyệt |
1334 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1335 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 141000 | Đã phê duyệt |
1336 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64200 | Đã phê duyệt |
1337 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 108000 | Đã phê duyệt |
1338 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64200 | Đã phê duyệt |
1339 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 118000 | Đã phê duyệt |
1340 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 118000 | Đã phê duyệt |
1341 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 118000 | Đã phê duyệt |
1342 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 118000 | Đã phê duyệt |
1343 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 118000 | Đã phê duyệt |
1344 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 59000 | Đã phê duyệt |
1345 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 59000 | Đã phê duyệt |
1346 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 141000 | Đã phê duyệt |
1347 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp Atropin | 196000 | Đã phê duyệt |
1348 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 141000 | Đã phê duyệt |
1349 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 42100 | Đã phê duyệt |
1350 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 141000 | Đã phê duyệt |
1351 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 141000 | Đã phê duyệt |
1352 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Cấy chỉ điều trị bí đái | 141000 | Đã phê duyệt |
1353 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 141000 | Đã phê duyệt |
1354 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 141000 | Đã phê duyệt |
1355 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 141000 | Đã phê duyệt |
1356 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | Cấy chỉ điều trị bại não | 141000 | Đã phê duyệt |
1357 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 141000 | Đã phê duyệt |
1358 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 141000 | Đã phê duyệt |
1359 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1360 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 141000 | Đã phê duyệt |
1361 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1362 | 03.0677.0228 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1363 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1364 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1365 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1366 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1367 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1368 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 141000 | Đã phê duyệt |
1369 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 141000 | Đã phê duyệt |
1370 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 141000 | Đã phê duyệt |
1371 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 141000 | Đã phê duyệt |
1372 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1373 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 141000 | Đã phê duyệt |
1374 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1375 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64200 | Đã phê duyệt |
1376 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Cấy chỉ điều trị động kinh | 141000 | Đã phê duyệt |
1377 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1378 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 141000 | Đã phê duyệt |
1379 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 141000 | Đã phê duyệt |
1380 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141000 | Đã phê duyệt |
1381 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 141000 | Đã phê duyệt |
1382 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141000 | Đã phê duyệt |
1383 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141000 | Đã phê duyệt |
1384 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 141000 | Đã phê duyệt |
1385 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64200 | Đã phê duyệt |
1386 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141000 | Đã phê duyệt |
1387 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12500 | Đã phê duyệt |
1388 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66100 | Đã phê duyệt |
1389 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hoá khớp | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 64800 | Đã phê duyệt |
1390 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | Đã phê duyệt |
1391 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | Thủy châm điều trị dị ứng | 64800 | Đã phê duyệt |
1392 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 64800 | Đã phê duyệt |
1393 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1394 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66100 | Đã phê duyệt |
1395 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64300 | Đã phê duyệt |
1396 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | Đã phê duyệt |
1397 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | Đã phê duyệt |
1398 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42900 | Đã phê duyệt |
1399 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36500 | Đã phê duyệt |
1400 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 32100 | Đã phê duyệt |
1401 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1402 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 33700 | Đã phê duyệt |
1403 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | Đã phê duyệt |
1404 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1405 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1406 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32800 | Đã phê duyệt |
1407 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 66100 | Đã phê duyệt |
1408 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 55200 | Đã phê duyệt |
1409 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 32800 | Đã phê duyệt |
1410 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 55200 | Đã phê duyệt |
1411 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 121000 | Đã phê duyệt |
1412 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1160000 | Đã phê duyệt |
1413 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 68200 | Đã phê duyệt |
1414 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | Đã phê duyệt |
1415 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 64800 | Đã phê duyệt |
1416 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1417 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32800 | Đã phê duyệt |
1418 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 64800 | Đã phê duyệt |
1419 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 66100 | Đã phê duyệt |
1420 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 55200 | Đã phê duyệt |
1421 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 64800 | Đã phê duyệt |
1422 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1423 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 64800 | Đã phê duyệt |
1424 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 64800 | Đã phê duyệt |
1425 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1426 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1427 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 64800 | Đã phê duyệt |
1428 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1429 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1430 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1431 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 64800 | Đã phê duyệt |
1432 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Thủy châm điều trị viêm xoang | 64800 | Đã phê duyệt |
1433 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1434 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1435 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Thủy châm điều trị thất ngôn | 64800 | Đã phê duyệt |
1436 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1437 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1438 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1439 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | Thủy châm điều trị lác | 64800 | Đã phê duyệt |
1440 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1441 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1442 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1443 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68200 | Đã phê duyệt |
1444 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1445 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 55200 | Đã phê duyệt |
1446 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1447 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1448 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 55200 | Đã phê duyệt |
1449 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1450 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 96200 | Đã phê duyệt |
1451 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1452 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1453 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 96200 | Đã phê duyệt |
1454 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1455 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1456 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1457 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68200 | Đã phê duyệt |
1458 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41200 | Đã phê duyệt |
1459 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141000 | Đã phê duyệt |
1460 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1461 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1462 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 141000 | Đã phê duyệt |
1463 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 141000 | Đã phê duyệt |
1464 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141000 | Đã phê duyệt |
1465 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1466 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141000 | Đã phê duyệt |
1467 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16000 | Đã phê duyệt |
1468 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 | Đã phê duyệt |
1469 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141000 | Đã phê duyệt |
1470 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1471 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141000 | Đã phê duyệt |
1472 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 47400 | Đã phê duyệt |
1473 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26800 | Đã phê duyệt |
1474 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1475 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141000 | Đã phê duyệt |
1476 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 28500 | Đã phê duyệt |
1477 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141000 | Đã phê duyệt |
1478 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141000 | Đã phê duyệt |
1479 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1480 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37800 | Đã phê duyệt |
1481 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141000 | Đã phê duyệt |
1482 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25300 | Đã phê duyệt |
1483 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141000 | Đã phê duyệt |
1484 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 239000 | Đã phê duyệt |
1485 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 96200 | Đã phê duyệt |
1486 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141000 | Đã phê duyệt |
1487 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 141000 | Đã phê duyệt |
1488 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141000 | Đã phê duyệt |
1489 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 141000 | Đã phê duyệt |
1490 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141000 | Đã phê duyệt |
1491 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141000 | Đã phê duyệt |
1492 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141000 | Đã phê duyệt |
1493 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 141000 | Đã phê duyệt |
1494 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1495 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 64100 | Đã phê duyệt |
1496 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 49200 | Đã phê duyệt |
1497 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 64800 | Đã phê duyệt |
1498 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64800 | Đã phê duyệt |
1499 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 64200 | Đã phê duyệt |
1500 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 64800 | Đã phê duyệt |
1501 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 96200 | Đã phê duyệt |
1502 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 64800 | Đã phê duyệt |
1503 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
1504 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 11000 | Đã phê duyệt |
1505 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 64800 | Đã phê duyệt |
1506 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68200 | Đã phê duyệt |
1507 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 64800 | Đã phê duyệt |
1508 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thủy châm điều trị mày đay | 64800 | Đã phê duyệt |
1509 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | Đã phê duyệt |
1510 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1511 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 64800 | Đã phê duyệt |
1512 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thủy châm điều trị trĩ | 64800 | Đã phê duyệt |
1513 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 64800 | Đã phê duyệt |
1514 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66100 | Đã phê duyệt |
1515 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 64800 | Đã phê duyệt |
1516 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thủy châm điều trị viêm amydan | 64800 | Đã phê duyệt |
1517 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 64200 | Đã phê duyệt |
1518 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1519 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 63200 | Đã phê duyệt |
1520 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66100 | Đã phê duyệt |
1521 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 64800 | Đã phê duyệt |
1522 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 64800 | Đã phê duyệt |
1523 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 11000 | Đã phê duyệt |
1524 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 49200 | Đã phê duyệt |
1525 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 64800 | Đã phê duyệt |
1526 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 64800 | Đã phê duyệt |
1527 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64200 | Đã phê duyệt |
1528 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thủy châm điều trị nấc | 64800 | Đã phê duyệt |
1529 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1530 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 64800 | Đã phê duyệt |
1531 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 64800 | Đã phê duyệt |
1532 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 64800 | Đã phê duyệt |
1533 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | Thủy châm điều trị bại não | 64800 | Đã phê duyệt |
1534 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66100 | Đã phê duyệt |
1535 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 64200 | Đã phê duyệt |
1536 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thủy châm điều trị mất ngủ | 64800 | Đã phê duyệt |
1537 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 64800 | Đã phê duyệt |
1538 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1539 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
1540 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | Thủy châm điều trị teo cơ | 64800 | Đã phê duyệt |
1541 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 64800 | Đã phê duyệt |
1542 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64200 | Đã phê duyệt |
1543 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 64800 | Đã phê duyệt |
1544 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66100 | Đã phê duyệt |
1545 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 64200 | Đã phê duyệt |
1546 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64800 | Đã phê duyệt |
1547 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 64800 | Đã phê duyệt |
1548 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66100 | Đã phê duyệt |
1549 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | Thủy châm điều trị liệt | 64800 | Đã phê duyệt |
1550 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41000 | Đã phê duyệt |
1551 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45000 | Đã phê duyệt |
1552 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 38000 | Đã phê duyệt |
1553 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | Đã phê duyệt |
1554 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66100 | Đã phê duyệt |
1555 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | HIV khẳng định (*) | 172000 | Đã phê duyệt |
1556 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 129000 | Đã phê duyệt |
1557 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 105000 | Đã phê duyệt |
1558 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 105000 | Đã phê duyệt |
1559 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | Đã phê duyệt |
1560 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 53000 | Đã phê duyệt |
1561 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
1562 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 64200 | Đã phê duyệt |
1563 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 35400 | Đã phê duyệt |
1564 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64200 | Đã phê duyệt |
1565 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | Đã phê duyệt |
1566 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 49700 | Đã phê duyệt |
1567 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 64200 | Đã phê duyệt |
1568 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 44800 | Đã phê duyệt |
1569 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 64200 | Đã phê duyệt |
1570 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1571 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 48800 | Đã phê duyệt |
1572 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 48800 | Đã phê duyệt |
1573 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 66100 | Đã phê duyệt |
1574 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64200 | Đã phê duyệt |
1575 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 12400 | Đã phê duyệt |
1576 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | Đã phê duyệt |
1577 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 37000 | Đã phê duyệt |
1578 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64200 | Đã phê duyệt |
1579 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 49200 | Đã phê duyệt |
1580 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | Đã phê duyệt |
1581 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 42000 | Đã phê duyệt |
1582 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 220000 | Đã phê duyệt |
1583 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 49200 | Đã phê duyệt |
1584 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 42000 | Đã phê duyệt |
1585 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | Đã phê duyệt |
1586 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64200 | Đã phê duyệt |
1587 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 103000 | Đã phê duyệt |
1588 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 103000 | Đã phê duyệt |
1589 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 49200 | Đã phê duyệt |
1590 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12400 | Đã phê duyệt |
1591 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | Đã phê duyệt |
1592 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 49200 | Đã phê duyệt |
1593 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 260000 | Đã phê duyệt |
1594 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1595 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 155000 | Đã phê duyệt |
1596 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1597 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 220000 | Đã phê duyệt |
1598 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 115000 | Đã phê duyệt |
1599 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64200 | Đã phê duyệt |
1600 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | Chụp Xquang tuyến vú | 93200 | Đã phê duyệt |
1601 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | Đã phê duyệt |
1602 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 100000 | Đã phê duyệt |
1603 | 23.0082.1524 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 96500 | Đã phê duyệt |
1604 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 468000 | Đã phê duyệt |
1605 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | Đã phê duyệt |
1606 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68200 | Đã phê duyệt |
1607 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64200 | Đã phê duyệt |
1608 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | Đã phê duyệt |
1609 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 55200 | Đã phê duyệt |
1610 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1611 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66100 | Đã phê duyệt |
1612 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 220000 | Đã phê duyệt |
1613 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64200 | Đã phê duyệt |
1614 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 100000 | Đã phê duyệt |
1615 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 66100 | Đã phê duyệt |
1616 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1617 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 66100 | Đã phê duyệt |
1618 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 55200 | Đã phê duyệt |
1619 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64200 | Đã phê duyệt |
1620 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 66100 | Đã phê duyệt |
1621 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64200 | Đã phê duyệt |
1622 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12500 | Đã phê duyệt |
1623 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29700 | Đã phê duyệt |
1624 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66100 | Đã phê duyệt |
1625 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64200 | Đã phê duyệt |
1626 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 56800 | Đã phê duyệt |
1627 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64200 | Đã phê duyệt |
1628 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 28500 | Đã phê duyệt |
1629 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | Đã phê duyệt |
1630 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 28500 | Đã phê duyệt |
1631 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64200 | Đã phê duyệt |
1632 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
1633 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 912000 | Đã phê duyệt |
1634 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 28500 | Đã phê duyệt |
1635 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64200 | Đã phê duyệt |
1636 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64200 | Đã phê duyệt |
1637 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13800 | Đã phê duyệt |
1638 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 160000 | Đã phê duyệt |
1639 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 28500 | Đã phê duyệt |
1640 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28900 | Đã phê duyệt |
1641 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 64200 | Đã phê duyệt |
1642 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 28500 | Đã phê duyệt |
1643 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 49200 | Đã phê duyệt |
1644 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 49200 | Đã phê duyệt |
1645 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | Đã phê duyệt |
1646 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 49200 | Đã phê duyệt |
1647 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 66100 | Đã phê duyệt |
1648 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64200 | Đã phê duyệt |
1649 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
1650 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | Ghi điện cơ | 127000 | Đã phê duyệt |
1651 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1652 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 66100 | Đã phê duyệt |
1653 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1654 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 71500 | Đã phê duyệt |
1655 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64200 | Đã phê duyệt |
1656 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 90000 | Đã phê duyệt |
1657 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 55200 | Đã phê duyệt |
1658 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 96200 | Đã phê duyệt |
1659 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64200 | Đã phê duyệt |
1660 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64200 | Đã phê duyệt |
1661 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 55200 | Đã phê duyệt |
1662 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68200 | Đã phê duyệt |
1663 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | Đã phê duyệt |
1664 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64200 | Đã phê duyệt |
1665 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1666 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 55200 | Đã phê duyệt |
1667 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 236000 | Đã phê duyệt |
1668 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | Định lượng Phospho (niệu) | 20300 | Đã phê duyệt |
1669 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 64800 | Đã phê duyệt |
1670 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64800 | Đã phê duyệt |
1671 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42900 | Đã phê duyệt |
1672 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64200 | Đã phê duyệt |
1673 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1674 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42900 | Đã phê duyệt |
1675 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1676 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 32000 | Đã phê duyệt |
1677 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13800 | Đã phê duyệt |
1678 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64200 | Đã phê duyệt |
1679 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1680 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1681 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16000 | Đã phê duyệt |
1682 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 56900 | Đã phê duyệt |
1683 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 28500 | Đã phê duyệt |
1684 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 27200 | Đã phê duyệt |
1685 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 35400 | Đã phê duyệt |
1686 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | Điều trị bằng điện vi dòng | 28500 | Đã phê duyệt |
1687 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 63000 | Đã phê duyệt |
1688 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 47400 | Đã phê duyệt |
1689 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16000 | Đã phê duyệt |
1690 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 47400 | Đã phê duyệt |
1691 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64200 | Đã phê duyệt |
1692 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 63000 | Đã phê duyệt |
1693 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 47400 | Đã phê duyệt |
1694 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 47400 | Đã phê duyệt |
1695 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28900 | Đã phê duyệt |
1696 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64300 | Đã phê duyệt |
1697 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Định lượng Folate [Máu] | 85800 | Đã phê duyệt |
1698 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 212000 | Đã phê duyệt |
1699 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27300 | Đã phê duyệt |
1700 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14800 | Đã phê duyệt |
1701 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1702 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65200 | Đã phê duyệt |
1703 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 105000 | Đã phê duyệt |
1704 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 | Đã phê duyệt |
1705 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48000 | Đã phê duyệt |
1706 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 45800 | Đã phê duyệt |
1707 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1708 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 155000 | Đã phê duyệt |
1709 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10800 | Đã phê duyệt |
1710 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40000 | Đã phê duyệt |
1711 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1712 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 | Đã phê duyệt |
1713 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32000 | Đã phê duyệt |
1714 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1715 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36500 | Đã phê duyệt |
1716 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1717 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 37700 | Đã phê duyệt |
1718 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2578000 | Đã phê duyệt |
1719 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1720 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 103000 | Đã phê duyệt |
1721 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1722 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 103000 | Đã phê duyệt |
1723 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 88700 | Đã phê duyệt |
1724 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 49200 | Đã phê duyệt |
1725 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt | 126000 | Đã phê duyệt |
1726 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1727 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35400 | Đã phê duyệt |
1728 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 49200 | Đã phê duyệt |
1729 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt | 156000 | Đã phê duyệt |
1730 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38800 | Đã phê duyệt |
1731 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1732 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1733 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 40700 | Đã phê duyệt |
1734 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 55200 | Đã phê duyệt |
1735 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49000 | Đã phê duyệt |
1736 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1737 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 28500 | Đã phê duyệt |
1738 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 49200 | Đã phê duyệt |
1739 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1740 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 49200 | Đã phê duyệt |
1741 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 300000 | Đã phê duyệt |
1742 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 11000 | Đã phê duyệt |
1743 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1744 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40600 | Đã phê duyệt |
1745 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 29700 | Đã phê duyệt |
1746 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1747 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1748 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33400 | Đã phê duyệt |
1749 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1750 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33400 | Đã phê duyệt |
1751 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 33400 | Đã phê duyệt |
1752 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1753 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 29700 | Đã phê duyệt |
1754 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 60600 | Đã phê duyệt |
1755 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | 60600 | Đã phê duyệt |
1756 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 60600 | Đã phê duyệt |
1757 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Thủy trị liệu có thuốc | 60600 | Đã phê duyệt |
1758 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 28500 | Đã phê duyệt |
1759 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 60600 | Đã phê duyệt |
1760 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 60600 | Đã phê duyệt |
1761 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1762 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1763 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 11000 | Đã phê duyệt |
1764 | 18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | Siêu âm nội soi | 1160000 | Đã phê duyệt |
1765 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 | Đã phê duyệt |
1766 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 10800 | Đã phê duyệt |
1767 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 34200 | Đã phê duyệt |
1768 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1769 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34200 | Đã phê duyệt |
1770 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10800 | Đã phê duyệt |
1771 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 46800 | Đã phê duyệt |
1772 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 28500 | Đã phê duyệt |
1773 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 46800 | Đã phê duyệt |
1774 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 28500 | Đã phê duyệt |
1775 | 08.0011.0243 | Laser châm | Laser châm | 46800 | Đã phê duyệt |
1776 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1777 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 44100 | Đã phê duyệt |
1778 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 28500 | Đã phê duyệt |
1779 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 44100 | Đã phê duyệt |
1780 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 28500 | Đã phê duyệt |
1781 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 28500 | Đã phê duyệt |
1782 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1783 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44100 | Đã phê duyệt |
1784 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 28500 | Đã phê duyệt |
1785 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 28500 | Đã phê duyệt |
1786 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 44100 | Đã phê duyệt |
1787 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1788 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 44100 | Đã phê duyệt |
1789 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1790 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 28500 | Đã phê duyệt |
1791 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 55200 | Đã phê duyệt |
1792 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 55200 | Đã phê duyệt |
1793 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 28500 | Đã phê duyệt |
1794 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1795 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38000 | Đã phê duyệt |
1796 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38000 | Đã phê duyệt |
1797 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38000 | Đã phê duyệt |
1798 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 64800 | Đã phê duyệt |
1799 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 121000 | Đã phê duyệt |
1800 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 42000 | Đã phê duyệt |
1801 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64200 | Đã phê duyệt |
1802 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28500 | Đã phê duyệt |
1803 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 96200 | Đã phê duyệt |
1804 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 60600 | Đã phê duyệt |
1805 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 64200 | Đã phê duyệt |
1806 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68200 | Đã phê duyệt |
1807 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64200 | Đã phê duyệt |
1808 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26800 | Đã phê duyệt |
1809 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 55200 | Đã phê duyệt |
1810 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 96200 | Đã phê duyệt |
1811 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26800 | Đã phê duyệt |
1812 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 35400 | Đã phê duyệt |
1813 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 80900 | Đã phê duyệt |
1814 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 300000 | Đã phê duyệt |
1815 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 240000 | Đã phê duyệt |
1816 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 64800 | Đã phê duyệt |
1817 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 64800 | Đã phê duyệt |
1818 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 64800 | Đã phê duyệt |
1819 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 42900 | Đã phê duyệt |
1820 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 80900 | Đã phê duyệt |
1821 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 68700 | Đã phê duyệt |
1822 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 585000 | Đã phê duyệt |
1823 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 115000 | Đã phê duyệt |
1824 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 45200 | Đã phê duyệt |
1825 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 28500 | Đã phê duyệt |
1826 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 28500 | Đã phê duyệt |
1827 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 88700 | Đã phê duyệt |
1828 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 88700 | Đã phê duyệt |
1829 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 103000 | Đã phê duyệt |
1830 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16000 | Đã phê duyệt |
1831 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 90000 | Đã phê duyệt |
1832 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12800 | Đã phê duyệt |
1833 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm chất nhờn vào khớp | 90000 | Đã phê duyệt |
1834 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 113000 | Đã phê duyệt |
1835 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 80900 | Đã phê duyệt |
1836 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64200 | Đã phê duyệt |
1837 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1838 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 64200 | Đã phê duyệt |
1839 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1840 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64200 | Đã phê duyệt |
1841 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 64200 | Đã phê duyệt |
1842 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 560000 | Đã phê duyệt |
1843 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34300 | Đã phê duyệt |
1844 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 64200 | Đã phê duyệt |
1845 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1846 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 64200 | Đã phê duyệt |
1847 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22900 | Đã phê duyệt |
1848 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | 28600 | Đã phê duyệt |
1849 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1850 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 34300 | Đã phê duyệt |
1851 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1852 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 88700 | Đã phê duyệt |
1853 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 401000 | Đã phê duyệt |
1854 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 239000 | Đã phê duyệt |
1855 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1856 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 566000 | Đã phê duyệt |
1857 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1691000 | Đã phê duyệt |
1858 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 64200 | Đã phê duyệt |
1859 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36500 | Đã phê duyệt |
1860 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 64200 | Đã phê duyệt |
1861 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17100 | Đã phê duyệt |
1862 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17100 | Đã phê duyệt |
1863 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 40000 | Đã phê duyệt |
1864 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 155000 | Đã phê duyệt |
1865 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 141000 | Đã phê duyệt |
1866 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64200 | Đã phê duyệt |
1867 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1868 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55700 | Đã phê duyệt |
1869 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473000 | Đã phê duyệt |
1870 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 135000 | Đã phê duyệt |
1871 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 179000 | Đã phê duyệt |
1872 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 94500 | Đã phê duyệt |
1873 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1874 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 59000 | Đã phê duyệt |
1875 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 94500 | Đã phê duyệt |
1876 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 94500 | Đã phê duyệt |
1877 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 56800 | Đã phê duyệt |
1878 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 59000 | Đã phê duyệt |
1879 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1880 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 114000 | Đã phê duyệt |
1881 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 70800 | Đã phê duyệt |
1882 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48900 | Đã phê duyệt |
1883 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | Đã phê duyệt |
1884 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thủy châm điều trị đái dầm | 64800 | Đã phê duyệt |
1885 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 64200 | Đã phê duyệt |
1886 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 64800 | Đã phê duyệt |
1887 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 64200 | Đã phê duyệt |
1888 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thủy châm điều trị thống kinh | 64800 | Đã phê duyệt |
1889 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 64800 | Đã phê duyệt |
1890 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 129000 | Đã phê duyệt |
1891 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thủy châm điều trị sa tử cung | 64800 | Đã phê duyệt |
1892 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64200 | Đã phê duyệt |
1893 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 64800 | Đã phê duyệt |
1894 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64800 | Đã phê duyệt |
1895 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 53000 | Đã phê duyệt |
1896 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64800 | Đã phê duyệt |
1897 | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | HBeAb miễn dịch bán tự động | 94500 | Đã phê duyệt |
1898 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64200 | Đã phê duyệt |
1899 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 47400 | Đã phê duyệt |
1900 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 231000 | Đã phê duyệt |
1901 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47400 | Đã phê duyệt |
1902 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32800 | Đã phê duyệt |
1903 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 201000 | Đã phê duyệt |
1904 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47400 | Đã phê duyệt |
1905 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 144000 | Đã phê duyệt |
1906 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 47400 | Đã phê duyệt |
1907 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1908 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 47400 | Đã phê duyệt |
1909 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 47400 | Đã phê duyệt |
1910 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 64200 | Đã phê duyệt |
1911 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 47400 | Đã phê duyệt |
1912 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 64200 | Đã phê duyệt |
1913 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26200 | Đã phê duyệt |
1914 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 47400 | Đã phê duyệt |
1915 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 113000 | Đã phê duyệt |
1916 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 113000 | Đã phê duyệt |
1917 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 90000 | Đã phê duyệt |
1918 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 155000 | Đã phê duyệt |
1919 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64200 | Đã phê duyệt |
1920 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 64200 | Đã phê duyệt |
1921 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 236000 | Đã phê duyệt |
1922 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | HBsAg định lượng | 468000 | Đã phê duyệt |
1923 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 64200 | Đã phê duyệt |
1924 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | HBsAg khẳng định | 610000 | Đã phê duyệt |
1925 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 73900 | Đã phê duyệt |
1926 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 73900 | Đã phê duyệt |
1927 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64200 | Đã phê duyệt |
1928 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31800 | Đã phê duyệt |
1929 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 64200 | Đã phê duyệt |
1930 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 64200 | Đã phê duyệt |
1931 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 53000 | Đã phê duyệt |
1932 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 236000 | Đã phê duyệt |
1933 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1934 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1935 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1936 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 494000 | Đã phê duyệt |
1937 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 150000 | Đã phê duyệt |
1938 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35400 | Đã phê duyệt |
1939 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 51900 | Đã phê duyệt |
1940 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42900 | Đã phê duyệt |
1941 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 245000 | Đã phê duyệt |
1942 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21400 | Đã phê duyệt |
1943 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 564000 | Đã phê duyệt |
1944 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 | Đã phê duyệt |
1945 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64300 | Đã phê duyệt |
1946 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64200 | Đã phê duyệt |
1947 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64200 | Đã phê duyệt |
1948 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 64200 | Đã phê duyệt |
1949 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64200 | Đã phê duyệt |
1950 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53000 | Đã phê duyệt |
1951 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21400 | Đã phê duyệt |
1952 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64200 | Đã phê duyệt |
1953 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 57400 | Đã phê duyệt |
1954 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 64200 | Đã phê duyệt |
1955 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 10800 | Đã phê duyệt |
1956 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64200 | Đã phê duyệt |
1957 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | Đã phê duyệt |
1958 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 64800 | Đã phê duyệt |
1959 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 28500 | Đã phê duyệt |
1960 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64200 | Đã phê duyệt |
1961 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 64200 | Đã phê duyệt |
1962 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 64200 | Đã phê duyệt |
1963 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 64800 | Đã phê duyệt |
1964 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1965 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1966 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 64800 | Đã phê duyệt |
1967 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 28500 | Đã phê duyệt |
1968 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1969 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1970 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64800 | Đã phê duyệt |
1971 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1972 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64200 | Đã phê duyệt |
1973 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1974 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 64800 | Đã phê duyệt |
1975 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1976 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 64800 | Đã phê duyệt |
1977 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1978 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1979 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45200 | Đã phê duyệt |
1980 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
1981 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64200 | Đã phê duyệt |
1982 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 68700 | Đã phê duyệt |
1983 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 90000 | Đã phê duyệt |
1984 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 90000 | Đã phê duyệt |
1985 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 90000 | Đã phê duyệt |
1986 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thủy châm điều trị đau lưng | 64800 | Đã phê duyệt |
1987 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 90000 | Đã phê duyệt |
1988 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45000 | Đã phê duyệt |
1989 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 64200 | Đã phê duyệt |
1990 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 90000 | Đã phê duyệt |
1991 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 90000 | Đã phê duyệt |
1992 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thủy châm điều trị đau răng | 64800 | Đã phê duyệt |
1993 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 90000 | Đã phê duyệt |
1994 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64800 | Đã phê duyệt |
1995 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64800 | Đã phê duyệt |
1996 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 90000 | Đã phê duyệt |
1997 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 90000 | Đã phê duyệt |
1998 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thủy châm điều trị đau dây V | 64800 | Đã phê duyệt |
1999 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 90000 | Đã phê duyệt |
2000 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 64800 | Đã phê duyệt |
2001 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 90000 | Đã phê duyệt |
2002 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 90000 | Đã phê duyệt |
2003 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 90000 | Đã phê duyệt |
2004 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64800 | Đã phê duyệt |
2005 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64800 | Đã phê duyệt |
2006 | 03.0596.0271 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 64800 | Đã phê duyệt |
2007 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64200 | Đã phê duyệt |
2008 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64800 | Đã phê duyệt |
2009 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | Đã phê duyệt |
2010 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 64800 | Đã phê duyệt |
2011 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64800 | Đã phê duyệt |
2012 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 64800 | Đã phê duyệt |
2013 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 64800 | Đã phê duyệt |
2014 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | Thủy châm điều trị táo bón | 64800 | Đã phê duyệt |
2015 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 64800 | Đã phê duyệt |
2016 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64800 | Đã phê duyệt |
2017 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 64800 | Đã phê duyệt |
2018 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 176000 | Đã phê duyệt |
2019 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 64800 | Đã phê duyệt |
2020 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1029000 | Đã phê duyệt |
2021 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 64800 | Đã phê duyệt |
2022 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | Thủy châm điều trị chứng tic | 64800 | Đã phê duyệt |
2023 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 64200 | Đã phê duyệt |
2024 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 88700 | Đã phê duyệt |
2025 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 64800 | Đã phê duyệt |
2026 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 64800 | Đã phê duyệt |
2027 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 64200 | Đã phê duyệt |
2028 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 252000 | Đã phê duyệt |
2029 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 64200 | Đã phê duyệt |
2030 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 64800 | Đã phê duyệt |
2031 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 252000 | Đã phê duyệt |
2032 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 64200 | Đã phê duyệt |
2033 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 64800 | Đã phê duyệt |
2034 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64800 | Đã phê duyệt |
2035 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 64200 | Đã phê duyệt |
2036 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 64800 | Đã phê duyệt |
2037 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | Đã phê duyệt |
2038 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | Đã phê duyệt |
2039 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 64200 | Đã phê duyệt |
2040 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 64800 | Đã phê duyệt |
2041 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 10800 | Đã phê duyệt |
2042 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 64200 | Đã phê duyệt |
2043 | 02.0143.1775 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 127000 | Đã phê duyệt |
2044 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64800 | Đã phê duyệt |
2045 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 64200 | Đã phê duyệt |
2046 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 | Đã phê duyệt |
2047 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 64800 | Đã phê duyệt |
2048 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 64200 | Đã phê duyệt |
2049 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64800 | Đã phê duyệt |
2050 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 236000 | Đã phê duyệt |
2051 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 64200 | Đã phê duyệt |
2052 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 64200 | Đã phê duyệt |
2053 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64800 | Đã phê duyệt |
2054 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67200 | Đã phê duyệt |
2055 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 64800 | Đã phê duyệt |
2056 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 64200 | Đã phê duyệt |
2057 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64200 | Đã phê duyệt |
2058 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thủy châm điều trị hen phế quản | 64800 | Đã phê duyệt |
2059 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19600 | Đã phê duyệt |
2060 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 64200 | Đã phê duyệt |
2061 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 64200 | Đã phê duyệt |
2062 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | Đã phê duyệt |
2063 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | Đã phê duyệt |
2064 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 64800 | Đã phê duyệt |
2065 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 64200 | Đã phê duyệt |
2066 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64200 | Đã phê duyệt |
2067 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 113000 | Đã phê duyệt |
2068 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2069 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34300 | Đã phê duyệt |
2070 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141000 | Đã phê duyệt |
2071 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 113000 | Đã phê duyệt |
2072 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 141000 | Đã phê duyệt |
2073 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64200 | Đã phê duyệt |
2074 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 141000 | Đã phê duyệt |
2075 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 141000 | Đã phê duyệt |
2076 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2077 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 29700 | Đã phê duyệt |
2078 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Cấy chỉ điều trị trĩ | 141000 | Đã phê duyệt |
2079 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 113000 | Đã phê duyệt |
2080 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 141000 | Đã phê duyệt |
2081 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2082 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 113000 | Đã phê duyệt |
2083 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2084 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64200 | Đã phê duyệt |
2085 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17100 | Đã phê duyệt |
2086 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 141000 | Đã phê duyệt |
2087 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 113000 | Đã phê duyệt |
2088 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 141000 | Đã phê duyệt |
2089 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64200 | Đã phê duyệt |
2090 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 113000 | Đã phê duyệt |
2091 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 141000 | Đã phê duyệt |
2092 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2093 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 129000 | Đã phê duyệt |
2094 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64200 | Đã phê duyệt |
2095 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 80900 | Đã phê duyệt |
2096 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64200 | Đã phê duyệt |
2097 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64200 | Đã phê duyệt |
2098 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64200 | Đã phê duyệt |
2099 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64200 | Đã phê duyệt |
2100 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 123000 | Đã phê duyệt |
2101 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 64200 | Đã phê duyệt |
2102 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 64200 | Đã phê duyệt |
2103 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 64200 | Đã phê duyệt |
2104 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 80900 | Đã phê duyệt |
2105 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 64200 | Đã phê duyệt |
2106 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
2107 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 130000 | Đã phê duyệt |
2108 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Tiêm cạnh cột sống ngực | 90000 | Đã phê duyệt |
2109 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64200 | Đã phê duyệt |
2110 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 90000 | Đã phê duyệt |
2111 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 90000 | Đã phê duyệt |
2112 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64200 | Đã phê duyệt |
2113 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 90000 | Đã phê duyệt |
2114 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 90000 | Đã phê duyệt |
2115 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 90000 | Đã phê duyệt |
2116 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | Đã phê duyệt |
2117 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 90000 | Đã phê duyệt |
2118 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 90000 | Đã phê duyệt |
2119 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | Đã phê duyệt |
2120 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 90000 | Đã phê duyệt |
2121 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66100 | Đã phê duyệt |
2122 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 90000 | Đã phê duyệt |
2123 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
2124 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 90000 | Đã phê duyệt |
2125 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | Đã phê duyệt |
2126 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm hội chứng DeQuervain | 90000 | Đã phê duyệt |
2127 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 66100 | Đã phê duyệt |
2128 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 66100 | Đã phê duyệt |
2129 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | Đã phê duyệt |
2130 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64200 | Đã phê duyệt |
2131 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | Đã phê duyệt |
2132 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | Đã phê duyệt |
2133 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 32800 | Đã phê duyệt |
2134 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 66100 | Đã phê duyệt |
2135 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 80900 | Đã phê duyệt |
2136 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | Đã phê duyệt |
2137 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 66100 | Đã phê duyệt |
2138 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | Đã phê duyệt |
2139 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 64800 | Đã phê duyệt |
2140 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | Đã phê duyệt |
2141 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | Đã phê duyệt |
2142 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 155000 | Đã phê duyệt |
2143 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 64800 | Đã phê duyệt |
2144 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | Đã phê duyệt |
2145 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 66100 | Đã phê duyệt |
2146 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | Đã phê duyệt |
2147 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thủy châm điều trị liệt dương | 64800 | Đã phê duyệt |
2148 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | Đã phê duyệt |
2149 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 66100 | Đã phê duyệt |
2150 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thủy châm điều trị di tinh | 64800 | Đã phê duyệt |
2151 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | Đã phê duyệt |
2152 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | Đã phê duyệt |
2153 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | Đã phê duyệt |
2154 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64900 | Đã phê duyệt |
2155 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | Đã phê duyệt |
2156 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | Đã phê duyệt |
2157 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 80900 | Đã phê duyệt |
2158 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 64900 | Đã phê duyệt |
2159 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2160 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12300 | Đã phê duyệt |
2161 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 63000 | Đã phê duyệt |
2162 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2163 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 63000 | Đã phê duyệt |
2164 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63000 | Đã phê duyệt |
2165 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63000 | Đã phê duyệt |
2166 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2167 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 63000 | Đã phê duyệt |
2168 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 63000 | Đã phê duyệt |
2169 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63000 | Đã phê duyệt |
2170 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 63000 | Đã phê duyệt |
2171 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63000 | Đã phê duyệt |
2172 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 63000 | Đã phê duyệt |
2173 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63000 | Đã phê duyệt |
2174 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 63000 | Đã phê duyệt |
2175 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 63000 | Đã phê duyệt |
2176 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 63000 | Đã phê duyệt |
2177 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 63000 | Đã phê duyệt |
2178 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 63000 | Đã phê duyệt |
2179 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63000 | Đã phê duyệt |
2180 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63000 | Đã phê duyệt |
2181 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 63000 | Đã phê duyệt |
2182 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63000 | Đã phê duyệt |
2183 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63000 | Đã phê duyệt |
2184 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63000 | Đã phê duyệt |
2185 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2186 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 63000 | Đã phê duyệt |
2187 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 63000 | Đã phê duyệt |
2188 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63000 | Đã phê duyệt |
2189 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 63000 | Đã phê duyệt |
2190 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 63000 | Đã phê duyệt |
2191 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 63000 | Đã phê duyệt |
2192 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63000 | Đã phê duyệt |
2193 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 63000 | Đã phê duyệt |
2194 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63000 | Đã phê duyệt |
2195 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 63000 | Đã phê duyệt |
2196 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 63000 | Đã phê duyệt |
2197 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 63000 | Đã phê duyệt |
2198 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 63000 | Đã phê duyệt |
2199 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63000 | Đã phê duyệt |
2200 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63000 | Đã phê duyệt |
2201 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63000 | Đã phê duyệt |
2202 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 63000 | Đã phê duyệt |
2203 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2204 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 63000 | Đã phê duyệt |
2205 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 63000 | Đã phê duyệt |
2206 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63000 | Đã phê duyệt |
2207 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63000 | Đã phê duyệt |
2208 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2209 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 63000 | Đã phê duyệt |
2210 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 63000 | Đã phê duyệt |
2211 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 63000 | Đã phê duyệt |
2212 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63000 | Đã phê duyệt |
2213 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 63000 | Đã phê duyệt |
2214 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 63000 | Đã phê duyệt |
2215 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 63000 | Đã phê duyệt |
2216 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63000 | Đã phê duyệt |
2217 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 63000 | Đã phê duyệt |
2218 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 63000 | Đã phê duyệt |
2219 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 63000 | Đã phê duyệt |
2220 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 63000 | Đã phê duyệt |
2221 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 63000 | Đã phê duyệt |
2222 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 63000 | Đã phê duyệt |
2223 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 63000 | Đã phê duyệt |
2224 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 63000 | Đã phê duyệt |
2225 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2226 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 63000 | Đã phê duyệt |
2227 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 63000 | Đã phê duyệt |
2228 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63000 | Đã phê duyệt |
2229 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 63000 | Đã phê duyệt |
2230 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63000 | Đã phê duyệt |
2231 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63000 | Đã phê duyệt |
2232 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 63000 | Đã phê duyệt |
2233 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 63000 | Đã phê duyệt |
2234 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2235 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 63000 | Đã phê duyệt |
2236 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 63000 | Đã phê duyệt |
2237 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 63000 | Đã phê duyệt |
2238 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63000 | Đã phê duyệt |
2239 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 63000 | Đã phê duyệt |
2240 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 63000 | Đã phê duyệt |
2241 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 63000 | Đã phê duyệt |
2242 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 63000 | Đã phê duyệt |
2243 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 63000 | Đã phê duyệt |
2244 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63000 | Đã phê duyệt |
2245 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 63000 | Đã phê duyệt |
2246 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 63000 | Đã phê duyệt |
2247 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63000 | Đã phê duyệt |
2248 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 63000 | Đã phê duyệt |
2249 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 63000 | Đã phê duyệt |
2250 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 63000 | Đã phê duyệt |
2251 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 63000 | Đã phê duyệt |
2252 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 63000 | Đã phê duyệt |
2253 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 63000 | Đã phê duyệt |
2254 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 63000 | Đã phê duyệt |
2255 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 63000 | Đã phê duyệt |
2256 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63000 | Đã phê duyệt |
2257 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 63000 | Đã phê duyệt |
2258 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 63000 | Đã phê duyệt |
2259 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 63000 | Đã phê duyệt |
2260 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 63000 | Đã phê duyệt |
2261 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 63000 | Đã phê duyệt |
2262 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 63000 | Đã phê duyệt |
2263 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 138000 | Đã phê duyệt |
2264 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Điều trị bằng bùn | 58500 | Đã phê duyệt |
2265 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 138000 | Đã phê duyệt |
2266 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2267 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 138000 | Đã phê duyệt |
2268 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 138000 | Đã phê duyệt |
2269 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 138000 | Đã phê duyệt |
2270 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 138000 | Đã phê duyệt |
2271 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 138000 | Đã phê duyệt |
2272 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 41500 | Đã phê duyệt |
2273 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 38000 | Đã phê duyệt |
2274 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 45000 | Đã phê duyệt |
2275 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 38000 | Đã phê duyệt |
2276 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 38000 | Đã phê duyệt |
2277 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 62000 | Đã phê duyệt |
2278 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 30000 | Đã phê duyệt |
2279 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 62000 | Đã phê duyệt |
2280 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 63000 | Đã phê duyệt |
2281 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 62000 | Đã phê duyệt |
2282 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 38000 | Đã phê duyệt |
2283 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38000 | Đã phê duyệt |
2284 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 62000 | Đã phê duyệt |
2285 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 138000 | Đã phê duyệt |
2286 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 32500 | Đã phê duyệt |
2287 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 138000 | Đã phê duyệt |
2288 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 45500 | Đã phê duyệt |
2289 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 138000 | Đã phê duyệt |
2290 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 138000 | Đã phê duyệt |
2291 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 138000 | Đã phê duyệt |
2292 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 138000 | Đã phê duyệt |
2293 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 58500 | Đã phê duyệt |
2294 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 138000 | Đã phê duyệt |
2295 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 138000 | Đã phê duyệt |
2296 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 138000 | Đã phê duyệt |
2297 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 138000 | Đã phê duyệt |
2298 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | 58500 | Đã phê duyệt |
2299 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 138000 | Đã phê duyệt |
2300 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 138000 | Đã phê duyệt |
2301 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 38000 | Đã phê duyệt |
2302 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 62000 | Đã phê duyệt |
2303 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 62000 | Đã phê duyệt |
2304 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 138000 | Đã phê duyệt |
2305 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 138000 | Đã phê duyệt |
2306 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Cấy chỉ điều trị động kinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2307 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 138000 | Đã phê duyệt |
2308 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 138000 | Đã phê duyệt |
2309 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 138000 | Đã phê duyệt |
2310 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 138000 | Đã phê duyệt |
2311 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 138000 | Đã phê duyệt |
2312 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 138000 | Đã phê duyệt |
2313 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 138000 | Đã phê duyệt |
2314 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 62000 | Đã phê duyệt |
2315 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 138000 | Đã phê duyệt |
2316 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 138000 | Đã phê duyệt |
2317 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 138000 | Đã phê duyệt |
2318 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 62000 | Đã phê duyệt |
2319 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 38000 | Đã phê duyệt |
2320 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 62000 | Đã phê duyệt |
2321 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 62000 | Đã phê duyệt |
2322 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 62000 | Đã phê duyệt |
2323 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 62000 | Đã phê duyệt |
2324 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 38000 | Đã phê duyệt |
2325 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 138000 | Đã phê duyệt |
2326 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 38000 | Đã phê duyệt |
2327 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 38000 | Đã phê duyệt |
2328 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 138000 | Đã phê duyệt |
2329 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 138000 | Đã phê duyệt |
2330 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Cấy chỉ điều trị bí đái | 138000 | Đã phê duyệt |
2331 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 45500 | Đã phê duyệt |
2332 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 32500 | Đã phê duyệt |
2333 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 38000 | Đã phê duyệt |
2334 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33000 | Đã phê duyệt |
2335 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 38000 | Đã phê duyệt |
2336 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 31800 | Đã phê duyệt |
2337 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 31800 | Đã phê duyệt |
2338 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 62000 | Đã phê duyệt |
2339 | 08.0011.0243 | Laser châm | Laser châm | 45500 | Đã phê duyệt |
2340 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 62000 | Đã phê duyệt |
2341 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 38000 | Đã phê duyệt |
2342 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 33000 | Đã phê duyệt |
2343 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 58500 | Đã phê duyệt |
2344 | 02.0146.1777 | Ghi điện não giấc ngủ | Ghi điện não giấc ngủ | 60000 | Đã phê duyệt |
2345 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | Cấy chỉ điều trị bại não | 138000 | Đã phê duyệt |
2346 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2347 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2348 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 138000 | Đã phê duyệt |
2349 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 138000 | Đã phê duyệt |
2350 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 138000 | Đã phê duyệt |
2351 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 41500 | Đã phê duyệt |
2352 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Cấy chỉ điều trị trĩ | 138000 | Đã phê duyệt |
2353 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2354 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 138000 | Đã phê duyệt |
2355 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 138000 | Đã phê duyệt |
2356 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 138000 | Đã phê duyệt |
2357 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 138000 | Đã phê duyệt |
2358 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 41500 | Đã phê duyệt |
2359 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 138000 | Đã phê duyệt |
2360 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2361 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 38000 | Đã phê duyệt |
2362 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 38000 | Đã phê duyệt |
2363 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38000 | Đã phê duyệt |
2364 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 62000 | Đã phê duyệt |
2365 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 62000 | Đã phê duyệt |
2366 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 62000 | Đã phê duyệt |
2367 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 138000 | Đã phê duyệt |
2368 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 138000 | Đã phê duyệt |
2369 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 58500 | Đã phê duyệt |
2370 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 138000 | Đã phê duyệt |
2371 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 138000 | Đã phê duyệt |
2372 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 138000 | Đã phê duyệt |
2373 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15000 | Đã phê duyệt |
2374 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 138000 | Đã phê duyệt |
2375 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 138000 | Đã phê duyệt |
2376 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 138000 | Đã phê duyệt |
2377 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 138000 | Đã phê duyệt |
2378 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 138000 | Đã phê duyệt |
2379 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 138000 | Đã phê duyệt |
2380 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 38000 | Đã phê duyệt |
2381 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 41500 | Đã phê duyệt |
2382 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 138000 | Đã phê duyệt |
2383 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 60000 | Đã phê duyệt |
2384 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 138000 | Đã phê duyệt |
2385 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2386 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2387 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2388 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 62000 | Đã phê duyệt |
2389 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 62000 | Đã phê duyệt |
2390 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 38000 | Đã phê duyệt |
2391 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27000 | Đã phê duyệt |
2392 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 62000 | Đã phê duyệt |
2393 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 62000 | Đã phê duyệt |
2394 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 61000 | Đã phê duyệt |
2395 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 38000 | Đã phê duyệt |
2396 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 138000 | Đã phê duyệt |
2397 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 32500 | Đã phê duyệt |
2398 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 138000 | Đã phê duyệt |
2399 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 138000 | Đã phê duyệt |
2400 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 138000 | Đã phê duyệt |
2401 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 138000 | Đã phê duyệt |
2402 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 41500 | Đã phê duyệt |
2403 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Điều trị bằng nước khoáng | 58500 | Đã phê duyệt |
2404 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 138000 | Đã phê duyệt |
2405 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 138000 | Đã phê duyệt |
2406 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 138000 | Đã phê duyệt |
2407 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 138000 | Đã phê duyệt |
2408 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 138000 | Đã phê duyệt |
2409 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 138000 | Đã phê duyệt |
2410 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 31800 | Đã phê duyệt |
2411 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 62000 | Đã phê duyệt |
2412 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 62000 | Đã phê duyệt |
2413 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 38000 | Đã phê duyệt |
2414 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 62000 | Đã phê duyệt |
2415 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 62000 | Đã phê duyệt |
2416 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 62000 | Đã phê duyệt |
2417 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 62000 | Đã phê duyệt |
2418 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 38000 | Đã phê duyệt |
2419 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 138000 | Đã phê duyệt |
2420 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 138000 | Đã phê duyệt |
2421 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 138000 | Đã phê duyệt |
2422 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 138000 | Đã phê duyệt |
2423 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Thủy trị liệu có thuốc | 58500 | Đã phê duyệt |
2424 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 138000 | Đã phê duyệt |
2425 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 138000 | Đã phê duyệt |
2426 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 138000 | Đã phê duyệt |
2427 | 08.0003.0224 | Mãng châm | Mãng châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2428 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 138000 | Đã phê duyệt |
2429 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 138000 | Đã phê duyệt |
2430 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 58500 | Đã phê duyệt |
2431 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 38000 | Đã phê duyệt |
2432 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 60000 | Đã phê duyệt |
2433 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 61000 | Đã phê duyệt |
2434 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 38000 | Đã phê duyệt |
2435 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 38000 | Đã phê duyệt |
2436 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 38000 | Đã phê duyệt |
2437 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 38000 | Đã phê duyệt |
2438 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38000 | Đã phê duyệt |
2439 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 38000 | Đã phê duyệt |
2440 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 62000 | Đã phê duyệt |
2441 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 101900 | Đã phê duyệt |
2442 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 101900 | Đã phê duyệt |
2443 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 26200 | Đã phê duyệt |
2444 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 138000 | Đã phê duyệt |
2445 | 1800900029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2446 | 1800900013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
2447 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61300 | Đã phê duyệt |
2448 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 147000 | Đã phê duyệt |
2449 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 147000 | Đã phê duyệt |
2450 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 115000 | Đã phê duyệt |
2451 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 115000 | Đã phê duyệt |
2452 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 115000 | Đã phê duyệt |
2453 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 115000 | Đã phê duyệt |
2454 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 115000 | Đã phê duyệt |
2455 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | HIV khẳng định (*) | 165000 | Đã phê duyệt |
2456 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 126000 | Đã phê duyệt |
2457 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 126000 | Đã phê duyệt |
2458 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 15900 | Đã phê duyệt |
2459 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 63600 | Đã phê duyệt |
2460 | 23.0082.1524 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 95400 | Đã phê duyệt |
2461 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 460000 | Đã phê duyệt |
2462 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
2463 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 103000 | Đã phê duyệt |
2464 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 103000 | Đã phê duyệt |
2465 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 92000 | Đã phê duyệt |
2466 | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | HBeAb miễn dịch bán tự động | 92000 | Đã phê duyệt |
2467 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 92000 | Đã phê duyệt |
2468 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 92000 | Đã phê duyệt |
2469 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 112000 | Đã phê duyệt |
2470 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 69000 | Đã phê duyệt |
2471 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | HBsAg định lượng | 460000 | Đã phê duyệt |
2472 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | HBsAg khẳng định | 600000 | Đã phê duyệt |
2473 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 72000 | Đã phê duyệt |
2474 | 23.0200.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 159000 | Đã phê duyệt |
2475 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21200 | Đã phê duyệt |
2476 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 63600 | Đã phê duyệt |
2477 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Định lượng Folate [Máu] | 84800 | Đã phê duyệt |
2478 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28600 | Đã phê duyệt |
2479 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 15900 | Đã phê duyệt |
2480 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 147000 | Đã phê duyệt |
2481 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55100 | Đã phê duyệt |
2482 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 42400 | Đã phê duyệt |
2483 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42400 | Đã phê duyệt |
2484 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 31800 | Đã phê duyệt |
2485 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | 28000 | Đã phê duyệt |
2486 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 33600 | Đã phê duyệt |
2487 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 16800 | Đã phê duyệt |
2488 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 16800 | Đã phê duyệt |
2489 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 39200 | Đã phê duyệt |
2490 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25700 | Đã phê duyệt |
2491 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 67200 | Đã phê duyệt |
2492 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 67200 | Đã phê duyệt |
2493 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 63800 | Đã phê duyệt |
2494 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 103000 | Đã phê duyệt |
2495 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | Ghi điện cơ | 126000 | Đã phê duyệt |
2496 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1152000 | Đã phê duyệt |
2497 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 385000 | Đã phê duyệt |
2498 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 228000 | Đã phê duyệt |
2499 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 544000 | Đã phê duyệt |
2500 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1678000 | Đã phê duyệt |
2501 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 549000 | Đã phê duyệt |
2502 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 209000 | Đã phê duyệt |
2503 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 63600 | Đã phê duyệt |
2504 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 69000 | Đã phê duyệt |
2505 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49000 | Đã phê duyệt |
2506 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 249000 | Đã phê duyệt |
2507 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | Chụp Xquang đại tràng | 153000 | Đã phê duyệt |
2508 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 209000 | Đã phê duyệt |
2509 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 113000 | Đã phê duyệt |
2510 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | Chụp Xquang tuyến vú | 91000 | Đã phê duyệt |
2511 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 69000 | Đã phê duyệt |
2512 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 209000 | Đã phê duyệt |
2513 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 69000 | Đã phê duyệt |
2514 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2515 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2516 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 69000 | Đã phê duyệt |
2517 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 69000 | Đã phê duyệt |
2518 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 119000 | Đã phê duyệt |
2519 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 66000 | Đã phê duyệt |
2520 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2521 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2522 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2523 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2524 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2525 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2526 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 69000 | Đã phê duyệt |
2527 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 69000 | Đã phê duyệt |
2528 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 53000 | Đã phê duyệt |
2529 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2530 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
2531 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2532 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
2533 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2534 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
2535 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 69000 | Đã phê duyệt |
2536 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 53000 | Đã phê duyệt |
2537 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
2538 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 69000 | Đã phê duyệt |
2539 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 94000 | Đã phê duyệt |
2540 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2541 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 94000 | Đã phê duyệt |
2542 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2543 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 94000 | Đã phê duyệt |
2544 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 119000 | Đã phê duyệt |
2545 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 94000 | Đã phê duyệt |
2546 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2547 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 69000 | Đã phê duyệt |
2548 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 47000 | Đã phê duyệt |
2549 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 69000 | Đã phê duyệt |
2550 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 69000 | Đã phê duyệt |
2551 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 61000 | Đã phê duyệt |
2552 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 69000 | Đã phê duyệt |
2553 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 47000 | Đã phê duyệt |
2554 | 18.0081.0028 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 69000 | Đã phê duyệt |
2555 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 69000 | Đã phê duyệt |
2556 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 47000 | Đã phê duyệt |
2557 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 69000 | Đã phê duyệt |
2558 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang Stenvers | 47000 | Đã phê duyệt |
2559 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 69000 | Đã phê duyệt |
2560 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 47000 | Đã phê duyệt |
2561 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 69000 | Đã phê duyệt |
2562 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp Xquang Chausse III | 47000 | Đã phê duyệt |
2563 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | Chụp Xquang ruột non | 113000 | Đã phê duyệt |
2564 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 94000 | Đã phê duyệt |
2565 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94000 | Đã phê duyệt |
2566 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
2567 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2568 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
2569 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2570 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
2571 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 69000 | Đã phê duyệt |
2572 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53000 | Đã phê duyệt |
2573 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 69000 | Đã phê duyệt |
2574 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53000 | Đã phê duyệt |
2575 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 69000 | Đã phê duyệt |
2576 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53000 | Đã phê duyệt |
2577 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 69000 | Đã phê duyệt |
2578 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53000 | Đã phê duyệt |
2579 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 119000 | Đã phê duyệt |
2580 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2581 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 53000 | Đã phê duyệt |
2582 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 69000 | Đã phê duyệt |
2583 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 69000 | Đã phê duyệt |
2584 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 47000 | Đã phê duyệt |
2585 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 69000 | Đã phê duyệt |
2586 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 47000 | Đã phê duyệt |
2587 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 69000 | Đã phê duyệt |
2588 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 69000 | Đã phê duyệt |
2589 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 69000 | Đã phê duyệt |
2590 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2591 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 24300 | Đã phê duyệt |
2592 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 84300 | Đã phê duyệt |
2593 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Thủy trị liệu có thuốc | 84300 | Đã phê duyệt |
2594 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 35000 | Đã phê duyệt |
2595 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 51700 | Đã phê duyệt |
2596 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 78500 | Đã phê duyệt |
2597 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | Điều trị bằng điện vi dòng | 28000 | Đã phê duyệt |
2598 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 44500 | Đã phê duyệt |
2599 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 44500 | Đã phê duyệt |
2600 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 37000 | Đã phê duyệt |
2601 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 37000 | Đã phê duyệt |
2602 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Điều trị bằng nước khoáng | 84300 | Đã phê duyệt |
2603 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Điều trị bằng bùn | 84300 | Đã phê duyệt |
2604 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 84300 | Đã phê duyệt |
2605 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 84300 | Đã phê duyệt |
2606 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 33000 | Đã phê duyệt |
2607 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 41100 | Đã phê duyệt |
2608 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 84300 | Đã phê duyệt |
2609 | 11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | 84300 | Đã phê duyệt |
2610 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 50500 | Đã phê duyệt |
2611 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 31800 | Đã phê duyệt |
2612 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 61800 | Đã phê duyệt |
2613 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | Điện châm điều trị sa trực tràng | 75800 | Đã phê duyệt |
2614 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 174000 | Đã phê duyệt |
2615 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 75800 | Đã phê duyệt |
2616 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 75800 | Đã phê duyệt |
2617 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
2618 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172000 | Đã phê duyệt |
2619 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55000 | Đã phê duyệt |
2620 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 224000 | Đã phê duyệt |
2621 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 10000 | Đã phê duyệt |
2622 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 10000 | Đã phê duyệt |
2623 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 10000 | Đã phê duyệt |
2624 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 10000 | Đã phê duyệt |
2625 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 86400 | Đã phê duyệt |
2626 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm chất nhờn vào khớp | 86400 | Đã phê duyệt |
2627 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 109000 | Đã phê duyệt |
2628 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 78000 | Đã phê duyệt |
2629 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1010000 | Đã phê duyệt |
2630 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2631 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2632 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2633 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2634 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2635 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2636 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2637 | 03.0677.0228 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2638 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2639 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
2640 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 61300 | Đã phê duyệt |
2641 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 61300 | Đã phê duyệt |
2642 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 61300 | Đã phê duyệt |
2643 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 47000 | Đã phê duyệt |
2644 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 69000 | Đã phê duyệt |
2645 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 47000 | Đã phê duyệt |
2646 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2647 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 94000 | Đã phê duyệt |
2648 | 18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | Siêu âm nội soi | 1152000 | Đã phê duyệt |
2649 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 49000 | Đã phê duyệt |
2650 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49000 | Đã phê duyệt |
2651 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 176000 | Đã phê duyệt |
2652 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49000 | Đã phê duyệt |
2653 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 176000 | Đã phê duyệt |
2654 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 49000 | Đã phê duyệt |
2655 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 49000 | Đã phê duyệt |
2656 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 49000 | Đã phê duyệt |
2657 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 49000 | Đã phê duyệt |
2658 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49000 | Đã phê duyệt |
2659 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 53200 | Đã phê duyệt |
2660 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 27300 | Đã phê duyệt |
2661 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 50500 | Đã phê duyệt |
2662 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 61300 | Đã phê duyệt |
2663 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 61300 | Đã phê duyệt |
2664 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 61300 | Đã phê duyệt |
2665 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 61300 | Đã phê duyệt |
2666 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 61300 | Đã phê duyệt |
2667 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 61300 | Đã phê duyệt |
2668 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
2669 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
2670 | 03.0619.0280 | Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá | Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá | 61300 | Đã phê duyệt |
2671 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 61300 | Đã phê duyệt |
2672 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
2673 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 61300 | Đã phê duyệt |
2674 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 61300 | Đã phê duyệt |
2675 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 61300 | Đã phê duyệt |
2676 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 61300 | Đã phê duyệt |
2677 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 61300 | Đã phê duyệt |
2678 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 61800 | Đã phê duyệt |
2679 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 61800 | Đã phê duyệt |
2680 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61800 | Đã phê duyệt |
2681 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61800 | Đã phê duyệt |
2682 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61800 | Đã phê duyệt |
2683 | 03.0596.0271 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 61800 | Đã phê duyệt |
2684 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61800 | Đã phê duyệt |
2685 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | Thủy châm điều trị bí đái | 61800 | Đã phê duyệt |
2686 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 61800 | Đã phê duyệt |
2687 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 61800 | Đã phê duyệt |
2688 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | Thủy châm điều trị táo bón | 61800 | Đã phê duyệt |
2689 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 61800 | Đã phê duyệt |
2690 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 61800 | Đã phê duyệt |
2691 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 61800 | Đã phê duyệt |
2692 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | Thủy châm điều trị chứng tic | 61800 | Đã phê duyệt |
2693 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 61800 | Đã phê duyệt |
2694 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 61800 | Đã phê duyệt |
2695 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hoá khớp | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 61800 | Đã phê duyệt |
2696 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 61800 | Đã phê duyệt |
2697 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | Thủy châm điều trị dị ứng | 61800 | Đã phê duyệt |
2698 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 61800 | Đã phê duyệt |
2699 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 61800 | Đã phê duyệt |
2700 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 61800 | Đã phê duyệt |
2701 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 61800 | Đã phê duyệt |
2702 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 61800 | Đã phê duyệt |
2703 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 61800 | Đã phê duyệt |
2704 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 61800 | Đã phê duyệt |
2705 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 61800 | Đã phê duyệt |
2706 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Thủy châm điều trị viêm xoang | 61800 | Đã phê duyệt |
2707 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Thủy châm điều trị thất ngôn | 61800 | Đã phê duyệt |
2708 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | Thủy châm điều trị lác | 61800 | Đã phê duyệt |
2709 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 61800 | Đã phê duyệt |
2710 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 61800 | Đã phê duyệt |
2711 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 61800 | Đã phê duyệt |
2712 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | Thủy châm điều trị động kinh | 61800 | Đã phê duyệt |
2713 | 03.0546.0271 | Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | 61800 | Đã phê duyệt |
2714 | 03.0545.0271 | Thủy châm cai thuốc lá | Thủy châm cai thuốc lá | 61800 | Đã phê duyệt |
2715 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 61800 | Đã phê duyệt |
2716 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 61800 | Đã phê duyệt |
2717 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 61800 | Đã phê duyệt |
2718 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 61800 | Đã phê duyệt |
2719 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 61800 | Đã phê duyệt |
2720 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | Thủy châm điều trị bại não | 61800 | Đã phê duyệt |
2721 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 61800 | Đã phê duyệt |
2722 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61300 | Đã phê duyệt |
2723 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 61300 | Đã phê duyệt |
2724 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 61300 | Đã phê duyệt |
2725 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 61300 | Đã phê duyệt |
2726 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 61300 | Đã phê duyệt |
2727 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61300 | Đã phê duyệt |
2728 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 61300 | Đã phê duyệt |
2729 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61300 | Đã phê duyệt |
2730 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 61300 | Đã phê duyệt |
2731 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 61300 | Đã phê duyệt |
2732 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61300 | Đã phê duyệt |
2733 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 75800 | Đã phê duyệt |
2734 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 75800 | Đã phê duyệt |
2735 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
2736 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2737 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2738 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2739 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 75800 | Đã phê duyệt |
2740 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | 75800 | Đã phê duyệt |
2741 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 75800 | Đã phê duyệt |
2742 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 75800 | Đã phê duyệt |
2743 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 75800 | Đã phê duyệt |
2744 | 03.0510.0230 | Điện châm điều trị béo phì | Điện châm điều trị béo phì | 75800 | Đã phê duyệt |
2745 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | 75800 | Đã phê duyệt |
2746 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 75800 | Đã phê duyệt |
2747 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 75800 | Đã phê duyệt |
2748 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 75800 | Đã phê duyệt |
2749 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | Đã phê duyệt |
2750 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | Điện châm điều trị táo bón | 75800 | Đã phê duyệt |
2751 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
2752 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 75800 | Đã phê duyệt |
2753 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 75800 | Đã phê duyệt |
2754 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 75800 | Đã phê duyệt |
2755 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | 75800 | Đã phê duyệt |
2756 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 75800 | Đã phê duyệt |
2757 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 75800 | Đã phê duyệt |
2758 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | 75800 | Đã phê duyệt |
2759 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
2760 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | 75800 | Đã phê duyệt |
2761 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75800 | Đã phê duyệt |
2762 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 75800 | Đã phê duyệt |
2763 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2764 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 75800 | Đã phê duyệt |
2765 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Điện châm điều trị stress | 75800 | Đã phê duyệt |
2766 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | 75800 | Đã phê duyệt |
2767 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 75800 | Đã phê duyệt |
2768 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 75800 | Đã phê duyệt |
2769 | 03.0475.0230 | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | 75800 | Đã phê duyệt |
2770 | 03.0474.0230 | Điện châm cai thuốc lá | Điện châm cai thuốc lá | 75800 | Đã phê duyệt |
2771 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75800 | Đã phê duyệt |
2772 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 75800 | Đã phê duyệt |
2773 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 75800 | Đã phê duyệt |
2774 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
2775 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 75800 | Đã phê duyệt |
2776 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2777 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2778 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 75800 | Đã phê duyệt |
2779 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | Đã phê duyệt |
2780 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 75800 | Đã phê duyệt |
2781 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 174000 | Đã phê duyệt |
2782 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 174000 | Đã phê duyệt |
2783 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 174000 | Đã phê duyệt |
2784 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 174000 | Đã phê duyệt |
2785 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 174000 | Đã phê duyệt |
2786 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Cấy chỉ điều trị bí đái | 174000 | Đã phê duyệt |
2787 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 174000 | Đã phê duyệt |
2788 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 174000 | Đã phê duyệt |
2789 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 174000 | Đã phê duyệt |
2790 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 174000 | Đã phê duyệt |
2791 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 174000 | Đã phê duyệt |
2792 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 174000 | Đã phê duyệt |
2793 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 174000 | Đã phê duyệt |
2794 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 174000 | Đã phê duyệt |
2795 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Cấy chỉ điều trị trĩ | 174000 | Đã phê duyệt |
2796 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 174000 | Đã phê duyệt |
2797 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 174000 | Đã phê duyệt |
2798 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 174000 | Đã phê duyệt |
2799 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 174000 | Đã phê duyệt |
2800 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 174000 | Đã phê duyệt |
2801 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 174000 | Đã phê duyệt |
2802 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | Thủy châm điều trị teo cơ | 61800 | Đã phê duyệt |
2803 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 61800 | Đã phê duyệt |
2804 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 61800 | Đã phê duyệt |
2805 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 61800 | Đã phê duyệt |
2806 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | Thủy châm điều trị liệt | 61800 | Đã phê duyệt |
2807 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 75800 | Đã phê duyệt |
2808 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75800 | Đã phê duyệt |
2809 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2810 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 75800 | Đã phê duyệt |
2811 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | Cấy chỉ điều trị bại não | 174000 | Đã phê duyệt |
2812 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 174000 | Đã phê duyệt |
2813 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 174000 | Đã phê duyệt |
2814 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 174000 | Đã phê duyệt |
2815 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 174000 | Đã phê duyệt |
2816 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 174000 | Đã phê duyệt |
2817 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 174000 | Đã phê duyệt |
2818 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 75800 | Đã phê duyệt |
2819 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 75800 | Đã phê duyệt |
2820 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 75800 | Đã phê duyệt |
2821 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 75800 | Đã phê duyệt |
2822 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 75800 | Đã phê duyệt |
2823 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2824 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 75800 | Đã phê duyệt |
2825 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 75800 | Đã phê duyệt |
2826 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 75800 | Đã phê duyệt |
2827 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2828 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2829 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 75800 | Đã phê duyệt |
2830 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 75800 | Đã phê duyệt |
2831 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 75800 | Đã phê duyệt |
2832 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 75800 | Đã phê duyệt |
2833 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Điện nhĩ châm điều trị lác | 75800 | Đã phê duyệt |
2834 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
2835 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 75800 | Đã phê duyệt |
2836 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 75800 | Đã phê duyệt |
2837 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75800 | Đã phê duyệt |
2838 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 75800 | Đã phê duyệt |
2839 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2840 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 75800 | Đã phê duyệt |
2841 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2842 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 174000 | Đã phê duyệt |
2843 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Cấy chỉ điều trị động kinh | 174000 | Đã phê duyệt |
2844 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 174000 | Đã phê duyệt |
2845 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 174000 | Đã phê duyệt |
2846 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 174000 | Đã phê duyệt |
2847 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 174000 | Đã phê duyệt |
2848 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 174000 | Đã phê duyệt |
2849 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
2850 | 03.0338.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa | 75800 | Đã phê duyệt |
2851 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 75800 | Đã phê duyệt |
2852 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 75800 | Đã phê duyệt |
2853 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2854 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2855 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 75800 | Đã phê duyệt |
2856 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2857 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
2858 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 75800 | Đã phê duyệt |
2859 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 75800 | Đã phê duyệt |
2860 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 75800 | Đã phê duyệt |
2861 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75800 | Đã phê duyệt |
2862 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 75800 | Đã phê duyệt |
2863 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75800 | Đã phê duyệt |
2864 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 75800 | Đã phê duyệt |
2865 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 75800 | Đã phê duyệt |
2866 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2867 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
2868 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 75800 | Đã phê duyệt |
2869 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 75800 | Đã phê duyệt |
2870 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 75800 | Đã phê duyệt |
2871 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 75800 | Đã phê duyệt |
2872 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | 75800 | Đã phê duyệt |
2873 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75800 | Đã phê duyệt |
2874 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái | Điện móng châm điều trị bí đái | 75800 | Đã phê duyệt |
2875 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | Đã phê duyệt |
2876 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 75800 | Đã phê duyệt |
2877 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2878 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2879 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2880 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2881 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2882 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
2883 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2884 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Điện mãng châm điều trị stress | 75800 | Đã phê duyệt |
2885 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 75800 | Đã phê duyệt |
2886 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 75800 | Đã phê duyệt |
2887 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 75800 | Đã phê duyệt |
2888 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75800 | Đã phê duyệt |
2889 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Điện mãng châm điều trị bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
2890 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 75800 | Đã phê duyệt |
2891 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2892 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
2893 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 75800 | Đã phê duyệt |
2894 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 75800 | Đã phê duyệt |
2895 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 75800 | Đã phê duyệt |
2896 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 23300 | Đã phê duyệt |
2897 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 179000 | Đã phê duyệt |
2898 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 109000 | Đã phê duyệt |
2899 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 109000 | Đã phê duyệt |
2900 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 86400 | Đã phê duyệt |
2901 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2902 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2903 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2904 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2905 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2906 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2907 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2908 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2909 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2910 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2911 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2912 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2913 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2914 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 86400 | Đã phê duyệt |
2915 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 86400 | Đã phê duyệt |
2916 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 86400 | Đã phê duyệt |
2917 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 86400 | Đã phê duyệt |
2918 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 86400 | Đã phê duyệt |
2919 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 86400 | Đã phê duyệt |
2920 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 86400 | Đã phê duyệt |
2921 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 86400 | Đã phê duyệt |
2922 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 86400 | Đã phê duyệt |
2923 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 86400 | Đã phê duyệt |
2924 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 86400 | Đã phê duyệt |
2925 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49000 | Đã phê duyệt |
2926 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49000 | Đã phê duyệt |
2927 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 483000 | Đã phê duyệt |
2928 | 02.0367.0541 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 3109000 | Đã phê duyệt |
2929 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 | Đã phê duyệt |
2930 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 145000 | Đã phê duyệt |
2931 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2932 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 109000 | Đã phê duyệt |
2933 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2934 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 109000 | Đã phê duyệt |
2935 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2936 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 109000 | Đã phê duyệt |
2937 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2938 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 109000 | Đã phê duyệt |
2939 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2940 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 109000 | Đã phê duyệt |
2941 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 109000 | Đã phê duyệt |
2942 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 | Đã phê duyệt |
2943 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Tiêm cạnh cột sống ngực | 86400 | Đã phê duyệt |
2944 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 86400 | Đã phê duyệt |
2945 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 86400 | Đã phê duyệt |
2946 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 86400 | Đã phê duyệt |
2947 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 86400 | Đã phê duyệt |
2948 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 86400 | Đã phê duyệt |
2949 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 86400 | Đã phê duyệt |
2950 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 86400 | Đã phê duyệt |
2951 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 86400 | Đã phê duyệt |
2952 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 86400 | Đã phê duyệt |
2953 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm hội chứng DeQuervain | 86400 | Đã phê duyệt |
2954 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | Đã phê duyệt |
2955 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 85400 | Đã phê duyệt |
2956 | 02.0146.1777 | Ghi điện não giấc ngủ | Ghi điện não giấc ngủ | 69600 | Đã phê duyệt |
2957 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 69600 | Đã phê duyệt |
2958 | 02.0143.1775 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 126000 | Đã phê duyệt |
2959 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12300 | Đã phê duyệt |
2960 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | Đã phê duyệt |
2961 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 112900 | Đã phê duyệt |
2962 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 112900 | Đã phê duyệt |
2963 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 31000 | Đã phê duyệt |
2964 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104000 | Đã phê duyệt |
2965 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp Atropin | 191000 | Đã phê duyệt |
2966 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 86400 | Đã phê duyệt |
2967 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49000 | Đã phê duyệt |
2968 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 49000 | Đã phê duyệt |
2969 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 52400 | Đã phê duyệt |
2970 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 9800 | Đã phê duyệt |
2971 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 27300 | Đã phê duyệt |
2972 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 27300 | Đã phê duyệt |
2973 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 44500 | Đã phê duyệt |
2974 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43800 | Đã phê duyệt |
2975 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44000 | Đã phê duyệt |
2976 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 40700 | Đã phê duyệt |
2977 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thủy châm điều trị đau răng | 61800 | Đã phê duyệt |
2978 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61800 | Đã phê duyệt |
2979 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thủy châm điều trị đau dây V | 61800 | Đã phê duyệt |
2980 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 61800 | Đã phê duyệt |
2981 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61800 | Đã phê duyệt |
2982 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61800 | Đã phê duyệt |
2983 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75800 | Đã phê duyệt |
2984 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | Đã phê duyệt |
2985 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 75800 | Đã phê duyệt |
2986 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
2987 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 75800 | Đã phê duyệt |
2988 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | Đã phê duyệt |
2989 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 174000 | Đã phê duyệt |
2990 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 174000 | Đã phê duyệt |
2991 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 174000 | Đã phê duyệt |
2992 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 174000 | Đã phê duyệt |
2993 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 174000 | Đã phê duyệt |
2994 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 174000 | Đã phê duyệt |
2995 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 75800 | Đã phê duyệt |
2996 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 75800 | Đã phê duyệt |
2997 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 75800 | Đã phê duyệt |
2998 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | Đã phê duyệt |
2999 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
3000 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 75800 | Đã phê duyệt |
3001 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 75800 | Đã phê duyệt |
3002 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3003 | 08.0141.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 75800 | Đã phê duyệt |
3004 | 08.0135.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 75800 | Đã phê duyệt |
3005 | 08.0130.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 75800 | Đã phê duyệt |
3006 | 08.0123.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 75800 | Đã phê duyệt |
3007 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 40200 | Đã phê duyệt |
3008 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3009 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 40200 | Đã phê duyệt |
3010 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3011 | 24.0170.1616 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 51700 | Đã phê duyệt |
3012 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 57500 | Đã phê duyệt |
3013 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 57500 | Đã phê duyệt |
3014 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 124000 | Đã phê duyệt |
3015 | 08.0117.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 75800 | Đã phê duyệt |
3016 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3017 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3018 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 75800 | Đã phê duyệt |
3019 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 78000 | Đã phê duyệt |
3020 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78000 | Đã phê duyệt |
3021 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 119000 | Đã phê duyệt |
3022 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22400 | Đã phê duyệt |
3023 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 230000 | Đã phê duyệt |
3024 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26500 | Đã phê duyệt |
3025 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 51700 | Đã phê duyệt |
3026 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 31800 | Đã phê duyệt |
3027 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3028 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 61300 | Đã phê duyệt |
3029 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 61300 | Đã phê duyệt |
3030 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61300 | Đã phê duyệt |
3031 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61300 | Đã phê duyệt |
3032 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 61300 | Đã phê duyệt |
3033 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 49000 | Đã phê duyệt |
3034 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42400 | Đã phê duyệt |
3035 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3036 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | Đã phê duyệt |
3037 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21200 | Đã phê duyệt |
3038 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61300 | Đã phê duyệt |
3039 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 61300 | Đã phê duyệt |
3040 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 47000 | Đã phê duyệt |
3041 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 47000 | Đã phê duyệt |
3042 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3043 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3044 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49000 | Đã phê duyệt |
3045 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49000 | Đã phê duyệt |
3046 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49000 | Đã phê duyệt |
3047 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49000 | Đã phê duyệt |
3048 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49000 | Đã phê duyệt |
3049 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49000 | Đã phê duyệt |
3050 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49000 | Đã phê duyệt |
3051 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 49000 | Đã phê duyệt |
3052 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 147000 | Đã phê duyệt |
3053 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 47000 | Đã phê duyệt |
3054 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 99600 | Đã phê duyệt |
3055 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19000 | Đã phê duyệt |
3056 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3057 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29000 | Đã phê duyệt |
3058 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55000 | Đã phê duyệt |
3059 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12700 | Đã phê duyệt |
3060 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3061 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3062 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3063 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3064 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 879000 | Đã phê duyệt |
3065 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 69600 | Đã phê duyệt |
3066 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 67800 | Đã phê duyệt |
3067 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2531000 | Đã phê duyệt |
3068 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49000 | Đã phê duyệt |
3069 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49000 | Đã phê duyệt |
3070 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49000 | Đã phê duyệt |
3071 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 287000 | Đã phê duyệt |
3072 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 231000 | Đã phê duyệt |
3073 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3074 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 75800 | Đã phê duyệt |
3075 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | Đã phê duyệt |
3076 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203000 | Đã phê duyệt |
3077 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10000 | Đã phê duyệt |
3078 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30000 | Đã phê duyệt |
3079 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
3080 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 75800 | Đã phê duyệt |
3081 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
3082 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 75800 | Đã phê duyệt |
3083 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 75800 | Đã phê duyệt |
3084 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 75800 | Đã phê duyệt |
3085 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 75800 | Đã phê duyệt |
3086 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 75800 | Đã phê duyệt |
3087 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75800 | Đã phê duyệt |
3088 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3089 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 174000 | Đã phê duyệt |
3090 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 174000 | Đã phê duyệt |
3091 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 174000 | Đã phê duyệt |
3092 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 174000 | Đã phê duyệt |
3093 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 174000 | Đã phê duyệt |
3094 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 174000 | Đã phê duyệt |
3095 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 174000 | Đã phê duyệt |
3096 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 174000 | Đã phê duyệt |
3097 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 174000 | Đã phê duyệt |
3098 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 174000 | Đã phê duyệt |
3099 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 174000 | Đã phê duyệt |
3100 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 174000 | Đã phê duyệt |
3101 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 174000 | Đã phê duyệt |
3102 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 174000 | Đã phê duyệt |
3103 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 174000 | Đã phê duyệt |
3104 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 174000 | Đã phê duyệt |
3105 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 66000 | Đã phê duyệt |
3106 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3107 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 66000 | Đã phê duyệt |
3108 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3109 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 47000 | Đã phê duyệt |
3110 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 66000 | Đã phê duyệt |
3111 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3112 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 78000 | Đã phê duyệt |
3113 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85400 | Đã phê duyệt |
3114 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 35800 | Đã phê duyệt |
3115 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78000 | Đã phê duyệt |
3116 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 78000 | Đã phê duyệt |
3117 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576000 | Đã phê duyệt |
3118 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 106000 | Đã phê duyệt |
3119 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | Đã phê duyệt |
3120 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 44400 | Đã phê duyệt |
3121 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44400 | Đã phê duyệt |
3122 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44400 | Đã phê duyệt |
3123 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 44400 | Đã phê duyệt |
3124 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 44400 | Đã phê duyệt |
3125 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 44400 | Đã phê duyệt |
3126 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44400 | Đã phê duyệt |
3127 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44400 | Đã phê duyệt |
3128 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 238000 | Đã phê duyệt |
3129 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 238000 | Đã phê duyệt |
3130 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 31800 | Đã phê duyệt |
3131 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 31800 | Đã phê duyệt |
3132 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 31800 | Đã phê duyệt |
3133 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3134 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3135 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3136 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3137 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3138 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3139 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3140 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3141 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3142 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 40200 | Đã phê duyệt |
3143 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53000 | Đã phê duyệt |
3144 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26500 | Đã phê duyệt |
3145 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3146 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
3147 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3148 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53000 | Đã phê duyệt |
3149 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 53000 | Đã phê duyệt |
3150 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 53000 | Đã phê duyệt |
3151 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
3152 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
3153 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3154 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37100 | Đã phê duyệt |
3155 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 15900 | Đã phê duyệt |
3156 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3157 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13700 | Đã phê duyệt |
3158 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3159 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3160 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3161 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3162 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3163 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3164 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3165 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35000 | Đã phê duyệt |
3166 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3167 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3168 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3169 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3170 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3171 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3172 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3173 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3174 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3175 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3176 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3177 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35000 | Đã phê duyệt |
3178 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 61800 | Đã phê duyệt |
3179 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61300 | Đã phê duyệt |
3180 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 61300 | Đã phê duyệt |
3181 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61300 | Đã phê duyệt |
3182 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61300 | Đã phê duyệt |
3183 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 61300 | Đã phê duyệt |
3184 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61300 | Đã phê duyệt |
3185 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 61300 | Đã phê duyệt |
3186 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61300 | Đã phê duyệt |
3187 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 61300 | Đã phê duyệt |
3188 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
3189 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
3190 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 61300 | Đã phê duyệt |
3191 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 61300 | Đã phê duyệt |
3192 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61300 | Đã phê duyệt |
3193 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 57500 | Đã phê duyệt |
3194 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 57500 | Đã phê duyệt |
3195 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 72000 | Đã phê duyệt |
3196 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 51700 | Đã phê duyệt |
3197 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 230000 | Đã phê duyệt |
3198 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 61300 | Đã phê duyệt |
3199 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61300 | Đã phê duyệt |
3200 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61300 | Đã phê duyệt |
3201 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61300 | Đã phê duyệt |
3202 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | Đã phê duyệt |
3203 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26500 | Đã phê duyệt |
3204 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 23700 | Đã phê duyệt |
3205 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 51700 | Đã phê duyệt |
3206 | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | Đã phê duyệt |
3207 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | Định lượng Phospho (niệu) | 20100 | Đã phê duyệt |
3208 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42400 | Đã phê duyệt |
3209 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42400 | Đã phê duyệt |
3210 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13700 | Đã phê duyệt |
3211 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 15900 | Đã phê duyệt |
3212 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28600 | Đã phê duyệt |
3213 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14500 | Đã phê duyệt |
3214 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 47000 | Đã phê duyệt |
3215 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12300 | Đã phê duyệt |
3216 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 61300 | Đã phê duyệt |
3217 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61300 | Đã phê duyệt |
3218 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 61300 | Đã phê duyệt |
3219 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 61800 | Đã phê duyệt |
3220 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 61800 | Đã phê duyệt |
3221 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61800 | Đã phê duyệt |
3222 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 61800 | Đã phê duyệt |
3223 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 61800 | Đã phê duyệt |
3224 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thủy châm điều trị đau lưng | 61800 | Đã phê duyệt |
3225 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61800 | Đã phê duyệt |
3226 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 61800 | Đã phê duyệt |
3227 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 61800 | Đã phê duyệt |
3228 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 61800 | Đã phê duyệt |
3229 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 61800 | Đã phê duyệt |
3230 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 61800 | Đã phê duyệt |
3231 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 61800 | Đã phê duyệt |
3232 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 61800 | Đã phê duyệt |
3233 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 61800 | Đã phê duyệt |
3234 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 61800 | Đã phê duyệt |
3235 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 61800 | Đã phê duyệt |
3236 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61800 | Đã phê duyệt |
3237 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61800 | Đã phê duyệt |
3238 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 61800 | Đã phê duyệt |
3239 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 61800 | Đã phê duyệt |
3240 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 61800 | Đã phê duyệt |
3241 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61800 | Đã phê duyệt |
3242 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 61800 | Đã phê duyệt |
3243 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thủy châm điều trị hen phế quản | 61800 | Đã phê duyệt |
3244 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 61800 | Đã phê duyệt |
3245 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 33600 | Đã phê duyệt |
3246 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 29100 | Đã phê duyệt |
3247 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 16800 | Đã phê duyệt |
3248 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33600 | Đã phê duyệt |
3249 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22400 | Đã phê duyệt |
3250 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35800 | Đã phê duyệt |
3251 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 136000 | Đã phê duyệt |
3252 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 131000 | Đã phê duyệt |
3253 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 61800 | Đã phê duyệt |
3254 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thủy châm điều trị đái dầm | 61800 | Đã phê duyệt |
3255 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 61800 | Đã phê duyệt |
3256 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thủy châm điều trị thống kinh | 61800 | Đã phê duyệt |
3257 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61800 | Đã phê duyệt |
3258 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thủy châm điều trị sa tử cung | 61800 | Đã phê duyệt |
3259 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 61800 | Đã phê duyệt |
3260 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61800 | Đã phê duyệt |
3261 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61800 | Đã phê duyệt |
3262 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 49000 | Đã phê duyệt |
3263 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 128000 | Đã phê duyệt |
3264 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44400 | Đã phê duyệt |
3265 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 27300 | Đã phê duyệt |
3266 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 228000 | Đã phê duyệt |
3267 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 61800 | Đã phê duyệt |
3268 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61800 | Đã phê duyệt |
3269 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 61800 | Đã phê duyệt |
3270 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 61800 | Đã phê duyệt |
3271 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 61800 | Đã phê duyệt |
3272 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 61800 | Đã phê duyệt |
3273 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thủy châm điều trị mày đay | 61800 | Đã phê duyệt |
3274 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 61800 | Đã phê duyệt |
3275 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thủy châm điều trị trĩ | 61800 | Đã phê duyệt |
3276 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 61800 | Đã phê duyệt |
3277 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 61800 | Đã phê duyệt |
3278 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thủy châm điều trị viêm amydan | 61800 | Đã phê duyệt |
3279 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 61800 | Đã phê duyệt |
3280 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thủy châm điều trị nấc | 61800 | Đã phê duyệt |
3281 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 61800 | Đã phê duyệt |
3282 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thủy châm điều trị mất ngủ | 61800 | Đã phê duyệt |
3283 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61800 | Đã phê duyệt |
3284 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 75800 | Đã phê duyệt |
3285 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3286 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 75800 | Đã phê duyệt |
3287 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 75800 | Đã phê duyệt |
3288 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3289 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 75800 | Đã phê duyệt |
3290 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 75800 | Đã phê duyệt |
3291 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 75800 | Đã phê duyệt |
3292 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 75800 | Đã phê duyệt |
3293 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | Đã phê duyệt |
3294 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40000 | Đã phê duyệt |
3295 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 44000 | Đã phê duyệt |
3296 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 37000 | Đã phê duyệt |
3297 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 40700 | Đã phê duyệt |
3298 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 40700 | Đã phê duyệt |
3299 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66000 | Đã phê duyệt |
3300 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 66000 | Đã phê duyệt |
3301 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 53000 | Đã phê duyệt |
3302 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49000 | Đã phê duyệt |
3303 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 49000 | Đã phê duyệt |
3304 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 44400 | Đã phê duyệt |
3305 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 44400 | Đã phê duyệt |
3306 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 44400 | Đã phê duyệt |
3307 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 44400 | Đã phê duyệt |
3308 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 66000 | Đã phê duyệt |
3309 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 53000 | Đã phê duyệt |
3310 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 98000 | Đã phê duyệt |
3311 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 53000 | Đã phê duyệt |
3312 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 44500 | Đã phê duyệt |
3313 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 27300 | Đã phê duyệt |
3314 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 27300 | Đã phê duyệt |
3315 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 27300 | Đã phê duyệt |
3316 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 27300 | Đã phê duyệt |
3317 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 27300 | Đã phê duyệt |
3318 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3319 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 174000 | Đã phê duyệt |
3320 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 174000 | Đã phê duyệt |
3321 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 174000 | Đã phê duyệt |
3322 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 174000 | Đã phê duyệt |
3323 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 174000 | Đã phê duyệt |
3324 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 174000 | Đã phê duyệt |
3325 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 174000 | Đã phê duyệt |
3326 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 174000 | Đã phê duyệt |
3327 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 75800 | Đã phê duyệt |
3328 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3329 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 75800 | Đã phê duyệt |
3330 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75800 | Đã phê duyệt |
3331 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 75800 | Đã phê duyệt |
3332 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3333 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 75800 | Đã phê duyệt |
3334 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 75800 | Đã phê duyệt |
3335 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 75800 | Đã phê duyệt |
3336 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75800 | Đã phê duyệt |
3337 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3338 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 75800 | Đã phê duyệt |
3339 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | Đã phê duyệt |
3340 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 75800 | Đã phê duyệt |
3341 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 75800 | Đã phê duyệt |
3342 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 75800 | Đã phê duyệt |
3343 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 75800 | Đã phê duyệt |
3344 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3345 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 75800 | Đã phê duyệt |
3346 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 20000 | Đã phê duyệt |
3347 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 35000 | Đã phê duyệt |
3348 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 47700 | Đã phê duyệt |
3349 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 43200 | Đã phê duyệt |
3350 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 47300 | Đã phê duyệt |
3351 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 47300 | Đã phê duyệt |
3352 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 12000 | Đã phê duyệt |
3353 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 35000 | Đã phê duyệt |
3354 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 40000 | Đã phê duyệt |
3355 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 40000 | Đã phê duyệt |
3356 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 100000 | Đã phê duyệt |
3357 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 100000 | Đã phê duyệt |
3358 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12000 | Đã phê duyệt |
3359 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 50500 | Đã phê duyệt |
3360 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 50500 | Đã phê duyệt |
3361 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 98800 | Đã phê duyệt |
3362 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 98800 | Đã phê duyệt |
3363 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt | 122000 | Đã phê duyệt |
3364 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt | 152000 | Đã phê duyệt |
3365 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 38000 | Đã phê duyệt |
3366 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27300 | Đã phê duyệt |
3367 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 296000 | Đã phê duyệt |
3368 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 44500 | Đã phê duyệt |
3369 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 87000 | Đã phê duyệt |
3370 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 59500 | Đã phê duyệt |
3371 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 50500 | Đã phê duyệt |
3372 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 29000 | Đã phê duyệt |
3373 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 29000 | Đã phê duyệt |
3374 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 27300 | Đã phê duyệt |
3375 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9800 | Đã phê duyệt |
3376 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 9800 | Đã phê duyệt |
3377 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 27300 | Đã phê duyệt |
3378 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 27300 | Đã phê duyệt |
3379 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 27300 | Đã phê duyệt |
3380 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 27300 | Đã phê duyệt |
3381 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 27300 | Đã phê duyệt |
3382 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 44500 | Đã phê duyệt |
3383 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 37000 | Đã phê duyệt |
3384 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 50000 | Đã phê duyệt |
3385 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 38000 | Đã phê duyệt |
3386 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 38000 | Đã phê duyệt |
3387 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 38000 | Đã phê duyệt |
3388 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 78500 | Đã phê duyệt |
3389 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 41100 | Đã phê duyệt |
3390 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28000 | Đã phê duyệt |
3391 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 58000 | Đã phê duyệt |
3392 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
3393 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 75800 | Đã phê duyệt |
3394 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3395 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | Đã phê duyệt |
3396 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 75800 | Đã phê duyệt |
3397 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75800 | Đã phê duyệt |
3398 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 75800 | Đã phê duyệt |
3399 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 75800 | Đã phê duyệt |
3400 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | Đã phê duyệt |
3401 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 75800 | Đã phê duyệt |
3402 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3403 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 75800 | Đã phê duyệt |
3404 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 75800 | Đã phê duyệt |
3405 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
3406 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 75800 | Đã phê duyệt |
3407 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3408 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 75800 | Đã phê duyệt |
3409 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 75800 | Đã phê duyệt |
3410 | 08.0011.0243 | Laser châm | Laser châm | 78500 | Đã phê duyệt |
3411 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 81800 | Đã phê duyệt |
3412 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 35000 | Đã phê duyệt |
3413 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 174000 | Đã phê duyệt |
3414 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 61800 | Đã phê duyệt |
3415 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3416 | 08.0003.0224 | Mãng châm | Mãng châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3417 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3418 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 81800 | Đã phê duyệt |
3419 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3420 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3421 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21200 | Đã phê duyệt |
3422 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 75800 | Đã phê duyệt |
3423 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 75800 | Đã phê duyệt |
3424 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 75800 | Đã phê duyệt |
3425 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 75800 | Đã phê duyệt |
3426 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 75800 | Đã phê duyệt |
3427 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 75800 | Đã phê duyệt |
3428 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 75800 | Đã phê duyệt |
3429 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 75800 | Đã phê duyệt |
3430 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 75800 | Đã phê duyệt |
3431 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 75800 | Đã phê duyệt |
3432 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75800 | Đã phê duyệt |
3433 | 08.0154.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3434 | 08.0153.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng | 75800 | Đã phê duyệt |
3435 | 08.0152.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | Đã phê duyệt |
3436 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 75800 | Đã phê duyệt |
3437 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 75800 | Đã phê duyệt |
3438 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 75800 | Đã phê duyệt |
3439 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 75800 | Đã phê duyệt |
3440 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | Đã phê duyệt |
3441 | 08.0161.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | Đã phê duyệt |
3442 | 08.0160.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | Đã phê duyệt |
3443 | 08.0159.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 75800 | Đã phê duyệt |
3444 | 08.0158.0230 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3445 | 08.0157.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 75800 | Đã phê duyệt |
3446 | 08.0156.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 75800 | Đã phê duyệt |
3447 | 08.0155.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75800 | Đã phê duyệt |
3448 | 08.0151.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 75800 | Đã phê duyệt |
3449 | 08.0150.0230 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 75800 | Đã phê duyệt |
3450 | 08.0146.0230 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 75800 | Đã phê duyệt |
3451 | 08.0145.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 75800 | Đã phê duyệt |
3452 | 08.0144.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 75800 | Đã phê duyệt |
3453 | 08.0143.0230 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
3454 | 08.0142.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | Đã phê duyệt |
3455 | 08.0140.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 75800 | Đã phê duyệt |
3456 | 08.0139.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 75800 | Đã phê duyệt |
3457 | 08.0138.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | Đã phê duyệt |
3458 | 08.0137.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 75800 | Đã phê duyệt |
3459 | 08.0136.0230 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 75800 | Đã phê duyệt |
3460 | 08.0134.0230 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 75800 | Đã phê duyệt |
3461 | 08.0133.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75800 | Đã phê duyệt |
3462 | 08.0132.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3463 | 08.0131.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 75800 | Đã phê duyệt |
3464 | 08.0129.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | Đã phê duyệt |
3465 | 08.0128.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 75800 | Đã phê duyệt |
3466 | 08.0127.0230 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3467 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 230000 | Đã phê duyệt |
3468 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31000 | Đã phê duyệt |
3469 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 230000 | Đã phê duyệt |
3470 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | Đã phê duyệt |
3471 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 75800 | Đã phê duyệt |
3472 | 08.0125.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | Đã phê duyệt |
3473 | 08.0124.0230 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 75800 | Đã phê duyệt |
3474 | 08.0122.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 75800 | Đã phê duyệt |
3475 | 08.0121.0230 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 75800 | Đã phê duyệt |
3476 | 08.0120.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ | 75800 | Đã phê duyệt |
3477 | 08.0119.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 75800 | Đã phê duyệt |
3478 | 08.0118.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 75800 | Đã phê duyệt |
3479 | 08.0116.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 75800 | Đã phê duyệt |
3480 | 08.0115.0230 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Điện mãng châm điều trị béo phì | 75800 | Đã phê duyệt |
3481 | 08.0114.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 75800 | Đã phê duyệt |
3482 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 61300 | Đã phê duyệt |
3483 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 61300 | Đã phê duyệt |
3484 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 61300 | Đã phê duyệt |
3485 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61300 | Đã phê duyệt |
3486 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63200 | Đã phê duyệt |
3487 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36800 | Đã phê duyệt |
3488 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 61300 | Đã phê duyệt |
3489 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61300 | Đã phê duyệt |
3490 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 61300 | Đã phê duyệt |
3491 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 61300 | Đã phê duyệt |
3492 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61300 | Đã phê duyệt |
3493 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61300 | Đã phê duyệt |
3494 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61300 | Đã phê duyệt |
3495 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61300 | Đã phê duyệt |
3496 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61300 | Đã phê duyệt |
3497 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61300 | Đã phê duyệt |
3498 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61300 | Đã phê duyệt |
3499 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 61300 | Đã phê duyệt |
3500 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 61300 | Đã phê duyệt |
3501 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61300 | Đã phê duyệt |
3502 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 61300 | Đã phê duyệt |
3503 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61300 | Đã phê duyệt |
3504 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61300 | Đã phê duyệt |
3505 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 61300 | Đã phê duyệt |
3506 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61300 | Đã phê duyệt |
3507 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61300 | Đã phê duyệt |
3508 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61300 | Đã phê duyệt |
3509 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61300 | Đã phê duyệt |
3510 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61300 | Đã phê duyệt |
3511 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61300 | Đã phê duyệt |
3512 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61300 | Đã phê duyệt |
3513 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 44800 | Đã phê duyệt |
3514 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39200 | Đã phê duyệt |
3515 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 35800 | Đã phê duyệt |
3516 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 36900 | Đã phê duyệt |
3517 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38000 | Đã phê duyệt |
3518 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 27300 | Đã phê duyệt |
3519 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 27300 | Đã phê duyệt |
3520 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 27300 | Đã phê duyệt |
3521 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 27300 | Đã phê duyệt |
3522 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 44500 | Đã phê duyệt |
3523 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 44400 | Đã phê duyệt |
3524 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 27300 | Đã phê duyệt |
3525 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 27300 | Đã phê duyệt |
3526 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 44500 | Đã phê duyệt |
3527 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 44500 | Đã phê duyệt |
3528 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 174000 | Đã phê duyệt |
3529 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 174000 | Đã phê duyệt |
3530 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 174000 | Đã phê duyệt |
3531 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 174000 | Đã phê duyệt |
3532 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 174000 | Đã phê duyệt |
3533 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 174000 | Đã phê duyệt |
3534 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 174000 | Đã phê duyệt |
3535 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 174000 | Đã phê duyệt |
3536 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 174000 | Đã phê duyệt |
3537 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 174000 | Đã phê duyệt |
3538 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 174000 | Đã phê duyệt |
3539 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 174000 | Đã phê duyệt |
3540 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 174000 | Đã phê duyệt |
3541 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 174000 | Đã phê duyệt |
3542 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 174000 | Đã phê duyệt |
3543 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 174000 | Đã phê duyệt |
3544 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 174000 | Đã phê duyệt |
3545 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 100000 | Đã phê duyệt |
3546 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 225000 | Đã phê duyệt |
3547 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197000 | Đã phê duyệt |
3548 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140000 | Đã phê duyệt |
3549 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 85400 | Đã phê duyệt |
3550 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458000 | Đã phê duyệt |
3551 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46500 | Đã phê duyệt |
3552 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 45900 | Đã phê duyệt |
3553 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 86400 | Đã phê duyệt |
3554 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 86400 | Đã phê duyệt |
3555 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 86400 | Đã phê duyệt |
3556 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 241000 | Đã phê duyệt |
3557 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 555000 | Đã phê duyệt |
3558 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17600 | Đã phê duyệt |
3559 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61300 | Đã phê duyệt |
3560 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61300 | Đã phê duyệt |
3561 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 61800 | Đã phê duyệt |
3562 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 61800 | Đã phê duyệt |
3563 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thủy châm điều trị liệt dương | 61800 | Đã phê duyệt |
3564 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thủy châm điều trị di tinh | 61800 | Đã phê duyệt |
3565 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 78000 | Đã phê duyệt |
3566 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 63200 | Đã phê duyệt |
3567 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 10000 | Đã phê duyệt |
3568 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 75800 | Đã phê duyệt |
3569 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 75800 | Đã phê duyệt |
3570 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 75800 | Đã phê duyệt |
3571 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75800 | Đã phê duyệt |
3572 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 75800 | Đã phê duyệt |
3573 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 75800 | Đã phê duyệt |
3574 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75800 | Đã phê duyệt |
3575 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 75800 | Đã phê duyệt |
3576 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75800 | Đã phê duyệt |
3577 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 75800 | Đã phê duyệt |
3578 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 75800 | Đã phê duyệt |
3579 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 75800 | Đã phê duyệt |
3580 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 36000 | Đã phê duyệt |
3581 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 36000 | Đã phê duyệt |
3582 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 10000 | Đã phê duyệt |
3583 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 170000 | Đã phê duyệt |
3584 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 170000 | Đã phê duyệt |
3585 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 35000 | Đã phê duyệt |
3586 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3587 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 35000 | Đã phê duyệt |
3588 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3589 | 24.0170.1616 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 45000 | Đã phê duyệt |
3590 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 50000 | Đã phê duyệt |
3591 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2302000 | Đã phê duyệt |
3592 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 720000 | Đã phê duyệt |
3593 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 105000 | Đã phê duyệt |
3594 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 27000 | Đã phê duyệt |
3595 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 55000 | Đã phê duyệt |
3596 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32000 | Đã phê duyệt |
3597 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 45000 | Đã phê duyệt |
3598 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 45000 | Đã phê duyệt |
3599 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 50000 | Đã phê duyệt |
3600 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 200000 | Đã phê duyệt |
3601 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3602 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3603 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3604 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 35000 | Đã phê duyệt |
3605 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 200000 | Đã phê duyệt |
3606 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 45000 | Đã phê duyệt |
3607 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13000 | Đã phê duyệt |
3608 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 35000 | Đã phê duyệt |
3609 | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6000 | Đã phê duyệt |
3610 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | Định lượng Phospho (niệu) | 19000 | Đã phê duyệt |
3611 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 40000 | Đã phê duyệt |
3612 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 40000 | Đã phê duyệt |
3613 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 40000 | Đã phê duyệt |
3614 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13000 | Đã phê duyệt |
3615 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 15000 | Đã phê duyệt |
3616 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 27000 | Đã phê duyệt |
3617 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3618 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 25000 | Đã phê duyệt |
3619 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3620 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 25000 | Đã phê duyệt |
3621 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 25000 | Đã phê duyệt |
3622 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 25000 | Đã phê duyệt |
3623 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 94000 | Đã phê duyệt |
3624 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 18000 | Đã phê duyệt |
3625 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3626 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 20000 | Đã phê duyệt |
3627 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 25000 | Đã phê duyệt |
3628 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12000 | Đã phê duyệt |
3629 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3630 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3631 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3632 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3633 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3634 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3635 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3636 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3637 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20000 | Đã phê duyệt |
3638 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 32000 | Đã phê duyệt |
3639 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 50000 | Đã phê duyệt |
3640 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 50000 | Đã phê duyệt |
3641 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 62600 | Đã phê duyệt |
3642 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 200000 | Đã phê duyệt |
3643 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 200000 | Đã phê duyệt |
3644 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 57000 | Đã phê duyệt |
3645 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 35000 | Đã phê duyệt |
3646 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 15000 | Đã phê duyệt |
3647 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 20000 | Đã phê duyệt |
3648 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 30000 | Đã phê duyệt |
3649 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 16000 | Đã phê duyệt |
3650 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 60000 | Đã phê duyệt |
3651 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 50000 | Đã phê duyệt |
3652 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 224000 | Đã phê duyệt |
3653 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 187000 | Đã phê duyệt |
3654 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 42000 | Đã phê duyệt |
3655 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 87000 | Đã phê duyệt |
3656 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 42000 | Đã phê duyệt |
3657 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 55000 | Đã phê duyệt |
3658 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3659 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 34000 | Đã phê duyệt |
3660 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 26000 | Đã phê duyệt |
3661 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 15000 | Đã phê duyệt |
3662 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30000 | Đã phê duyệt |
3663 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 20000 | Đã phê duyệt |
3664 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 32000 | Đã phê duyệt |
3665 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 40000 | Đã phê duyệt |
3666 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 35000 | Đã phê duyệt |
3667 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 32000 | Đã phê duyệt |
3668 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 33000 | Đã phê duyệt |
3669 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 13000 | Đã phê duyệt |
3670 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 42000 | Đã phê duyệt |
3671 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 11000 | Đã phê duyệt |
3672 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 120000 | Đã phê duyệt |
3673 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 42000 | Đã phê duyệt |
3674 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 42000 | Đã phê duyệt |
3675 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 42000 | Đã phê duyệt |
3676 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55000 | Đã phê duyệt |
3677 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55000 | Đã phê duyệt |
3678 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3679 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 55000 | Đã phê duyệt |
3680 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55000 | Đã phê duyệt |
3681 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3682 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 42000 | Đã phê duyệt |
3683 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 42000 | Đã phê duyệt |
3684 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 55000 | Đã phê duyệt |
3685 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3686 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 55000 | Đã phê duyệt |
3687 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3688 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 30000 | Đã phê duyệt |
3689 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 30000 | Đã phê duyệt |
3690 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 30000 | Đã phê duyệt |
3691 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 30000 | Đã phê duyệt |
3692 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 30000 | Đã phê duyệt |
3693 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 30000 | Đã phê duyệt |
3694 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 30000 | Đã phê duyệt |
3695 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 30000 | Đã phê duyệt |
3696 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 30000 | Đã phê duyệt |
3697 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 30000 | Đã phê duyệt |
3698 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 30000 | Đã phê duyệt |
3699 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 36000 | Đã phê duyệt |
3700 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 108000 | Đã phê duyệt |
3701 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 55000 | Đã phê duyệt |
3702 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3703 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 36000 | Đã phê duyệt |
3704 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 36000 | Đã phê duyệt |
3705 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 36000 | Đã phê duyệt |
3706 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3707 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 55000 | Đã phê duyệt |
3708 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 30000 | Đã phê duyệt |
3709 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 30000 | Đã phê duyệt |
3710 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 30000 | Đã phê duyệt |
3711 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 30000 | Đã phê duyệt |
3712 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 30000 | Đã phê duyệt |
3713 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 30000 | Đã phê duyệt |
3714 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 30000 | Đã phê duyệt |
3715 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 30000 | Đã phê duyệt |
3716 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 30000 | Đã phê duyệt |
3717 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 30000 | Đã phê duyệt |
3718 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 30000 | Đã phê duyệt |
3719 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 30000 | Đã phê duyệt |
3720 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 30000 | Đã phê duyệt |
3721 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 30000 | Đã phê duyệt |
3722 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 30000 | Đã phê duyệt |
3723 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 30000 | Đã phê duyệt |
3724 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 274000 | Đã phê duyệt |
3725 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 30200 | Đã phê duyệt |
3726 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 65200 | Đã phê duyệt |
3727 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 5000 | Đã phê duyệt |
3728 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 5000 | Đã phê duyệt |
3729 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 21400 | Đã phê duyệt |
3730 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 21400 | Đã phê duyệt |
3731 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 21400 | Đã phê duyệt |
3732 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 21400 | Đã phê duyệt |
3733 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 5000 | Đã phê duyệt |
3734 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 21400 | Đã phê duyệt |
3735 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 21400 | Đã phê duyệt |
3736 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 30200 | Đã phê duyệt |
3737 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 21400 | Đã phê duyệt |
3738 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 21400 | Đã phê duyệt |
3739 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 30000 | Đã phê duyệt |
3740 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 194000 | Đã phê duyệt |
3741 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 175000 | Đã phê duyệt |
3742 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 118000 | Đã phê duyệt |
3743 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 74400 | Đã phê duyệt |
3744 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 74400 | Đã phê duyệt |
3745 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 28100 | Đã phê duyệt |
3746 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt | 100000 | Đã phê duyệt |
3747 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt | 131000 | Đã phê duyệt |
3748 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 25000 | Đã phê duyệt |
3749 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 21400 | Đã phê duyệt |
3750 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 | Đã phê duyệt |
3751 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 35200 | Đã phê duyệt |
3752 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 25200 | Đã phê duyệt |
3753 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 25200 | Đã phê duyệt |
3754 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 21400 | Đã phê duyệt |
3755 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 21400 | Đã phê duyệt |
3756 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 21400 | Đã phê duyệt |
3757 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 21400 | Đã phê duyệt |
3758 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 21400 | Đã phê duyệt |
3759 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 21400 | Đã phê duyệt |
3760 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 30200 | Đã phê duyệt |
3761 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 30200 | Đã phê duyệt |
3762 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 32200 | Đã phê duyệt |
3763 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37000 | Đã phê duyệt |
3764 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 45200 | Đã phê duyệt |
3765 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33200 | Đã phê duyệt |
3766 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33200 | Đã phê duyệt |
3767 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 33200 | Đã phê duyệt |
3768 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 75000 | Đã phê duyệt |
3769 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 38200 | Đã phê duyệt |
3770 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 25200 | Đã phê duyệt |
3771 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 45200 | Đã phê duyệt |
3772 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 40200 | Đã phê duyệt |
3773 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 35200 | Đã phê duyệt |
3774 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 39200 | Đã phê duyệt |
3775 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 39200 | Đã phê duyệt |
3776 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 32200 | Đã phê duyệt |
3777 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 34200 | Đã phê duyệt |
3778 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34200 | Đã phê duyệt |
3779 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 | Đã phê duyệt |
3780 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 27000 | Đã phê duyệt |
3781 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 27000 | Đã phê duyệt |
3782 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 27000 | Đã phê duyệt |
3783 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 27000 | Đã phê duyệt |
3784 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3785 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3786 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3787 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3788 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3789 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3790 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3791 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3792 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3793 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3794 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3795 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3796 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3797 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 33000 | Đã phê duyệt |
3798 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3799 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3800 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3801 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3802 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3803 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3804 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3805 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3806 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3807 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3808 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3809 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3810 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 33000 | Đã phê duyệt |
3811 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 47000 | Đã phê duyệt |
3812 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 47000 | Đã phê duyệt |
3813 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 47000 | Đã phê duyệt |
3814 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 47000 | Đã phê duyệt |
3815 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 47000 | Đã phê duyệt |
3816 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 47000 | Đã phê duyệt |
3817 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 47000 | Đã phê duyệt |
3818 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 47000 | Đã phê duyệt |
3819 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 47000 | Đã phê duyệt |
3820 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 47000 | Đã phê duyệt |
3821 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 47000 | Đã phê duyệt |
3822 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 47000 | Đã phê duyệt |
3823 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3824 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3825 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 47000 | Đã phê duyệt |
3826 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 47000 | Đã phê duyệt |
3827 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 47000 | Đã phê duyệt |
3828 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 47000 | Đã phê duyệt |
3829 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 47000 | Đã phê duyệt |
3830 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 47000 | Đã phê duyệt |
3831 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 47000 | Đã phê duyệt |
3832 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 47000 | Đã phê duyệt |
3833 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3834 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 47000 | Đã phê duyệt |
3835 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 47000 | Đã phê duyệt |
3836 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 47000 | Đã phê duyệt |
3837 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3838 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 47000 | Đã phê duyệt |
3839 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 47000 | Đã phê duyệt |
3840 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 47000 | Đã phê duyệt |
3841 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 47000 | Đã phê duyệt |
3842 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 47000 | Đã phê duyệt |
3843 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 47000 | Đã phê duyệt |
3844 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 47000 | Đã phê duyệt |
3845 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3846 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 47000 | Đã phê duyệt |
3847 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 47000 | Đã phê duyệt |
3848 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 47000 | Đã phê duyệt |
3849 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3850 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 47000 | Đã phê duyệt |
3851 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 47000 | Đã phê duyệt |
3852 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 47000 | Đã phê duyệt |
3853 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 47000 | Đã phê duyệt |
3854 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 47000 | Đã phê duyệt |
3855 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 47000 | Đã phê duyệt |
3856 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 47000 | Đã phê duyệt |
3857 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 47000 | Đã phê duyệt |
3858 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 47000 | Đã phê duyệt |
3859 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 47000 | Đã phê duyệt |
3860 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 47000 | Đã phê duyệt |
3861 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 47000 | Đã phê duyệt |
3862 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 47000 | Đã phê duyệt |
3863 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 47000 | Đã phê duyệt |
3864 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 47000 | Đã phê duyệt |
3865 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 47000 | Đã phê duyệt |
3866 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 47000 | Đã phê duyệt |
3867 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 47000 | Đã phê duyệt |
3868 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 47000 | Đã phê duyệt |
3869 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 47000 | Đã phê duyệt |
3870 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 47000 | Đã phê duyệt |
3871 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 47000 | Đã phê duyệt |
3872 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thủy châm điều trị liệt dương | 47000 | Đã phê duyệt |
3873 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thủy châm điều trị di tinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3874 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 47000 | Đã phê duyệt |
3875 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 47000 | Đã phê duyệt |
3876 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 47000 | Đã phê duyệt |
3877 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3878 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 30200 | Đã phê duyệt |
3879 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 30200 | Đã phê duyệt |
3880 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 30200 | Đã phê duyệt |
3881 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 21400 | Đã phê duyệt |
3882 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 21400 | Đã phê duyệt |
3883 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 21400 | Đã phê duyệt |
3884 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 21400 | Đã phê duyệt |
3885 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 21400 | Đã phê duyệt |
3886 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 21400 | Đã phê duyệt |
3887 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 47000 | Đã phê duyệt |
3888 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 47000 | Đã phê duyệt |
3889 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 47000 | Đã phê duyệt |
3890 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 47000 | Đã phê duyệt |
3891 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 47000 | Đã phê duyệt |
3892 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 47000 | Đã phê duyệt |
3893 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 47000 | Đã phê duyệt |
3894 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thủy châm điều trị đau dây V | 47000 | Đã phê duyệt |
3895 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 47000 | Đã phê duyệt |
3896 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 47000 | Đã phê duyệt |
3897 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 47000 | Đã phê duyệt |
3898 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 47000 | Đã phê duyệt |
3899 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 47000 | Đã phê duyệt |
3900 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thủy châm điều trị đau lưng | 47000 | Đã phê duyệt |
3901 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 47000 | Đã phê duyệt |
3902 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 47000 | Đã phê duyệt |
3903 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3904 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 47000 | Đã phê duyệt |
3905 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thủy châm điều trị đau răng | 47000 | Đã phê duyệt |
3906 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 47000 | Đã phê duyệt |
3907 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 47000 | Đã phê duyệt |
3908 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thủy châm điều trị sụp mi | 47000 | Đã phê duyệt |
3909 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 47000 | Đã phê duyệt |
3910 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thủy châm điều trị đái dầm | 47000 | Đã phê duyệt |
3911 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 47000 | Đã phê duyệt |
3912 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thủy châm điều trị trĩ | 47000 | Đã phê duyệt |
3913 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 47000 | Đã phê duyệt |
3914 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 47000 | Đã phê duyệt |
3915 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 47000 | Đã phê duyệt |
3916 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thủy châm điều trị viêm amydan | 47000 | Đã phê duyệt |
3917 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 47000 | Đã phê duyệt |
3918 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thủy châm điều trị nấc | 47000 | Đã phê duyệt |
3919 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 47000 | Đã phê duyệt |
3920 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thủy châm điều trị mất ngủ | 47000 | Đã phê duyệt |
3921 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 47000 | Đã phê duyệt |
3922 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 47000 | Đã phê duyệt |
3923 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71000 | Đã phê duyệt |
3924 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
3925 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71000 | Đã phê duyệt |
3926 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71000 | Đã phê duyệt |
3927 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71000 | Đã phê duyệt |
3928 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
3929 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71000 | Đã phê duyệt |
3930 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 71000 | Đã phê duyệt |
3931 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71000 | Đã phê duyệt |
3932 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 71000 | Đã phê duyệt |
3933 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71000 | Đã phê duyệt |
3934 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71000 | Đã phê duyệt |
3935 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71000 | Đã phê duyệt |
3936 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71000 | Đã phê duyệt |
3937 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71000 | Đã phê duyệt |
3938 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71000 | Đã phê duyệt |
3939 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 71000 | Đã phê duyệt |
3940 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71000 | Đã phê duyệt |
3941 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71000 | Đã phê duyệt |
3942 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71000 | Đã phê duyệt |
3943 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71000 | Đã phê duyệt |
3944 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71000 | Đã phê duyệt |
3945 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71000 | Đã phê duyệt |
3946 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71000 | Đã phê duyệt |
3947 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
3948 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 71000 | Đã phê duyệt |
3949 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71000 | Đã phê duyệt |
3950 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71000 | Đã phê duyệt |
3951 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 71000 | Đã phê duyệt |
3952 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71000 | Đã phê duyệt |
3953 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71000 | Đã phê duyệt |
3954 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 47000 | Đã phê duyệt |
3955 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 47000 | Đã phê duyệt |
3956 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thủy châm điều trị hen phế quản | 47000 | Đã phê duyệt |
3957 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 47000 | Đã phê duyệt |
3958 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thủy châm điều trị thống kinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3959 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 47000 | Đã phê duyệt |
3960 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thủy châm điều trị sa tử cung | 47000 | Đã phê duyệt |
3961 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 47000 | Đã phê duyệt |
3962 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 47000 | Đã phê duyệt |
3963 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 47000 | Đã phê duyệt |
3964 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 47000 | Đã phê duyệt |
3965 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 47000 | Đã phê duyệt |
3966 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 47000 | Đã phê duyệt |
3967 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 47000 | Đã phê duyệt |
3968 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 47000 | Đã phê duyệt |
3969 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 47000 | Đã phê duyệt |
3970 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 47000 | Đã phê duyệt |
3971 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thủy châm điều trị mày đay | 47000 | Đã phê duyệt |
3972 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 47000 | Đã phê duyệt |
3973 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 159000 | Đã phê duyệt |
3974 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71000 | Đã phê duyệt |
3975 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71000 | Đã phê duyệt |
3976 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71000 | Đã phê duyệt |
3977 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 71000 | Đã phê duyệt |
3978 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 71000 | Đã phê duyệt |
3979 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 71000 | Đã phê duyệt |
3980 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71000 | Đã phê duyệt |
3981 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71000 | Đã phê duyệt |
3982 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71000 | Đã phê duyệt |
3983 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71000 | Đã phê duyệt |
3984 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 159000 | Đã phê duyệt |
3985 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 159000 | Đã phê duyệt |
3986 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 159000 | Đã phê duyệt |
3987 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 159000 | Đã phê duyệt |
3988 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 159000 | Đã phê duyệt |
3989 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 159000 | Đã phê duyệt |
3990 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 159000 | Đã phê duyệt |
3991 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 159000 | Đã phê duyệt |
3992 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 159000 | Đã phê duyệt |
3993 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 159000 | Đã phê duyệt |
3994 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 159000 | Đã phê duyệt |
3995 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 159000 | Đã phê duyệt |
3996 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 159000 | Đã phê duyệt |
3997 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 159000 | Đã phê duyệt |
3998 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 159000 | Đã phê duyệt |
3999 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 159000 | Đã phê duyệt |
4000 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 159000 | Đã phê duyệt |
4001 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 159000 | Đã phê duyệt |
4002 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 159000 | Đã phê duyệt |
4003 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 159000 | Đã phê duyệt |
4004 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 159000 | Đã phê duyệt |
4005 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 159000 | Đã phê duyệt |
4006 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 159000 | Đã phê duyệt |
4007 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 159000 | Đã phê duyệt |
4008 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 159000 | Đã phê duyệt |
4009 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 159000 | Đã phê duyệt |
4010 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 159000 | Đã phê duyệt |
4011 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 159000 | Đã phê duyệt |
4012 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 159000 | Đã phê duyệt |
4013 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 159000 | Đã phê duyệt |
4014 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 159000 | Đã phê duyệt |
4015 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 159000 | Đã phê duyệt |
4016 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 159000 | Đã phê duyệt |
4017 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 159000 | Đã phê duyệt |
4018 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 159000 | Đã phê duyệt |
4019 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 159000 | Đã phê duyệt |
4020 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 159000 | Đã phê duyệt |
4021 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 159000 | Đã phê duyệt |
4022 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 159000 | Đã phê duyệt |
4023 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 159000 | Đã phê duyệt |
4024 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 159000 | Đã phê duyệt |
4025 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 159000 | Đã phê duyệt |
4026 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 159000 | Đã phê duyệt |
4027 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 159000 | Đã phê duyệt |
4028 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 159000 | Đã phê duyệt |
4029 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 159000 | Đã phê duyệt |
4030 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 71000 | Đã phê duyệt |
4031 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4032 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 71000 | Đã phê duyệt |
4033 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 71000 | Đã phê duyệt |
4034 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71000 | Đã phê duyệt |
4035 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71000 | Đã phê duyệt |
4036 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4037 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 71000 | Đã phê duyệt |
4038 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 71000 | Đã phê duyệt |
4039 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 71000 | Đã phê duyệt |
4040 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71000 | Đã phê duyệt |
4041 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71000 | Đã phê duyệt |
4042 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71000 | Đã phê duyệt |
4043 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 71000 | Đã phê duyệt |
4044 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71000 | Đã phê duyệt |
4045 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 71000 | Đã phê duyệt |
4046 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 71000 | Đã phê duyệt |
4047 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 71000 | Đã phê duyệt |
4048 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 71000 | Đã phê duyệt |
4049 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71000 | Đã phê duyệt |
4050 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 71000 | Đã phê duyệt |
4051 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 71000 | Đã phê duyệt |
4052 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 71000 | Đã phê duyệt |
4053 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4054 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 71000 | Đã phê duyệt |
4055 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 71000 | Đã phê duyệt |
4056 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71000 | Đã phê duyệt |
4057 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 71000 | Đã phê duyệt |
4058 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71000 | Đã phê duyệt |
4059 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71000 | Đã phê duyệt |
4060 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 71000 | Đã phê duyệt |
4061 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 71000 | Đã phê duyệt |
4062 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4063 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 71000 | Đã phê duyệt |
4064 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 71000 | Đã phê duyệt |
4065 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 71000 | Đã phê duyệt |
4066 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71000 | Đã phê duyệt |
4067 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 71000 | Đã phê duyệt |
4068 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4069 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 71000 | Đã phê duyệt |
4070 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 71000 | Đã phê duyệt |
4071 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 71000 | Đã phê duyệt |
4072 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71000 | Đã phê duyệt |
4073 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 71000 | Đã phê duyệt |
4074 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 71000 | Đã phê duyệt |
4075 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71000 | Đã phê duyệt |
4076 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 71000 | Đã phê duyệt |
4077 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 71000 | Đã phê duyệt |
4078 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 71000 | Đã phê duyệt |
4079 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 71000 | Đã phê duyệt |
4080 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 71000 | Đã phê duyệt |
4081 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 71000 | Đã phê duyệt |
4082 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 71000 | Đã phê duyệt |
4083 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 71000 | Đã phê duyệt |
4084 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71000 | Đã phê duyệt |
4085 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 71000 | Đã phê duyệt |
4086 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 71000 | Đã phê duyệt |
4087 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 71000 | Đã phê duyệt |
4088 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 71000 | Đã phê duyệt |
4089 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 71000 | Đã phê duyệt |
4090 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 71000 | Đã phê duyệt |
4091 | 08.0161.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 71000 | Đã phê duyệt |
4092 | 08.0160.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71000 | Đã phê duyệt |
4093 | 08.0159.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 71000 | Đã phê duyệt |
4094 | 08.0139.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 71000 | Đã phê duyệt |
4095 | 08.0138.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71000 | Đã phê duyệt |
4096 | 08.0158.0230 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4097 | 08.0157.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 71000 | Đã phê duyệt |
4098 | 08.0156.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 71000 | Đã phê duyệt |
4099 | 08.0155.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71000 | Đã phê duyệt |
4100 | 08.0154.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 71000 | Đã phê duyệt |
4101 | 08.0153.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng | 71000 | Đã phê duyệt |
4102 | 08.0152.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71000 | Đã phê duyệt |
4103 | 08.0151.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 71000 | Đã phê duyệt |
4104 | 08.0150.0230 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 71000 | Đã phê duyệt |
4105 | 08.0146.0230 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 71000 | Đã phê duyệt |
4106 | 08.0145.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 71000 | Đã phê duyệt |
4107 | 08.0144.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 71000 | Đã phê duyệt |
4108 | 08.0143.0230 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 71000 | Đã phê duyệt |
4109 | 08.0142.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 71000 | Đã phê duyệt |
4110 | 08.0141.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 71000 | Đã phê duyệt |
4111 | 08.0140.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 71000 | Đã phê duyệt |
4112 | 08.0131.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 71000 | Đã phê duyệt |
4113 | 08.0130.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 71000 | Đã phê duyệt |
4114 | 08.0129.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 71000 | Đã phê duyệt |
4115 | 08.0128.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 71000 | Đã phê duyệt |
4116 | 08.0127.0230 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4117 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 71000 | Đã phê duyệt |
4118 | 08.0125.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71000 | Đã phê duyệt |
4119 | 08.0124.0230 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 71000 | Đã phê duyệt |
4120 | 08.0123.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 71000 | Đã phê duyệt |
4121 | 08.0122.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 71000 | Đã phê duyệt |
4122 | 08.0121.0230 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 71000 | Đã phê duyệt |
4123 | 08.0120.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ | 71000 | Đã phê duyệt |
4124 | 08.0119.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 71000 | Đã phê duyệt |
4125 | 08.0118.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 71000 | Đã phê duyệt |
4126 | 08.0117.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 71000 | Đã phê duyệt |
4127 | 08.0116.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 71000 | Đã phê duyệt |
4128 | 08.0115.0230 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Điện mãng châm điều trị béo phì | 71000 | Đã phê duyệt |
4129 | 08.0114.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 71000 | Đã phê duyệt |
4130 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 7000 | Đã phê duyệt |
4131 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 33000 | Đã phê duyệt |
4132 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 38100 | Đã phê duyệt |
4133 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 35500 | Đã phê duyệt |
4134 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 40000 | Đã phê duyệt |
4135 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 40000 | Đã phê duyệt |
4136 | 08.0137.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 71000 | Đã phê duyệt |
4137 | 08.0136.0230 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 71000 | Đã phê duyệt |
4138 | 08.0135.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 71000 | Đã phê duyệt |
4139 | 08.0134.0230 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 71000 | Đã phê duyệt |
4140 | 08.0133.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71000 | Đã phê duyệt |
4141 | 08.0132.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 71000 | Đã phê duyệt |
4142 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4143 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 159000 | Đã phê duyệt |
4144 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 47000 | Đã phê duyệt |
4145 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 71000 | Đã phê duyệt |
4146 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4147 | 08.0003.0224 | Mãng châm | Mãng châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4148 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4149 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4150 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 69000 | Đã phê duyệt |
4151 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 80000 | Đã phê duyệt |
4152 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 82000 | Đã phê duyệt |
4153 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp Atropin | 167000 | Đã phê duyệt |
4154 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 69000 | Đã phê duyệt |
4155 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 69000 | Đã phê duyệt |
4156 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 69000 | Đã phê duyệt |
4157 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 64000 | Đã phê duyệt |
4158 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 64000 | Đã phê duyệt |
4159 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 55000 | Đã phê duyệt |
4160 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 30000 | Đã phê duyệt |
4161 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 174000 | Đã phê duyệt |
4162 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 64000 | Đã phê duyệt |
4163 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 10000 | Đã phê duyệt |
4164 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 35000 | Đã phê duyệt |
4165 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 8000 | Đã phê duyệt |
4166 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 110000 | Đã phê duyệt |
4167 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 109000 | Đã phê duyệt |
4168 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 64000 | Đã phê duyệt |
4169 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 69500 | Đã phê duyệt |
4170 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 25200 | Đã phê duyệt |
4171 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55000 | Đã phê duyệt |
4172 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 159000 | Đã phê duyệt |
4173 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10000 | Đã phê duyệt |
4174 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30000 | Đã phê duyệt |
4175 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 64000 | Đã phê duyệt |
4176 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 64000 | Đã phê duyệt |
4177 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 10000 | Đã phê duyệt |
4178 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 25000 | Đã phê duyệt |
4179 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 30000 | Đã phê duyệt |
4180 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 30000 | Đã phê duyệt |
4181 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 81400 | Đã phê duyệt |
4182 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 81400 | Đã phê duyệt |
4183 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 81400 | Đã phê duyệt |
4184 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 10000 | Đã phê duyệt |
4185 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 35200 | Đã phê duyệt |
4186 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 35200 | Đã phê duyệt |
4187 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 67000 | Đã phê duyệt |
4188 | 08.0011.0243 | Laser châm | Laser châm | 75000 | Đã phê duyệt |
4189 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 67000 | Đã phê duyệt |
4190 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 33000 | Đã phê duyệt |
4191 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 531000 | Đã phê duyệt |
4192 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 61500 | Đã phê duyệt |
4193 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 69500 | Đã phê duyệt |
4194 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 69500 | Đã phê duyệt |
4195 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 386000 | Đã phê duyệt |
4196 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 35000 | Đã phê duyệt |
4197 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 219000 | Đã phê duyệt |
4198 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 511000 | Đã phê duyệt |